Bảng xếp hạng

SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 8 0 99.5 71.9 27.6 1 100%
Chủ 4 4 0 98.2 66 32.2 1 100%
Khách 4 4 0 100.8 77.8 23 1 100%
trận gần đây 8 8 0 99.5 71.9 27.6 100%
ChiShuiHe (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 4 4 72.1 72 0.1 13 50%
Chủ 4 1 3 72.5 78.8 -6.3 15 25%
Khách 4 3 1 71.8 65.2 6.6 7 75%
trận gần đây 8 4 4 72.1 72 0.1 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
76 - 91
SiChuan JinQiang (w)
40
-
43
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
77 - 96
SiChuan JinQiang (w)
34
-
55
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
82 - 52
ChiShuiHe (W)
49
-
23
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
95 - 69
ChiShuiHe (W)
54
-
33
T
NWBC
ChiShuiHe (W)
54 - 85
SiChuan JinQiang (w)
23
-
42
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
100 - 72
ChiShuiHe (W)
51
-
35
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
78 - 58
ChiShuiHe (W)
44
-
28
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
75 - 85
SiChuan JinQiang (w)
39
-
41
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
92 - 81
ChiShuiHe (W)
42
-
42
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
83 - 61
SiChuan JinQiang (w)
41
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

SiChuan YuanDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
76 - 109
SiChuan JinQiang (w)
39
-
57
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
89 - 63
ShangHai BaoShan (w)
51
-
31
T
WCBA
Jiang Su (w)
93 - 105
SiChuan JinQiang (w)
49
-
50
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 98
SiChuan JinQiang (w)
30
-
51
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
133 - 58
Fujian Zhongteng (W)
63
-
33
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
76 - 91
SiChuan JinQiang (w)
40
-
43
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
81 - 68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
90 - 75
Jiang Su (w)
52
-
41
T
WBL Asia W
SiChuan JinQiang (w)
74 - 69
Fujitsu Redwave (W)
42
-
30
T
FC
Cathay Life Women
65 - 85
SiChuan JinQiang (w)
33
-
50
T
ShanDong ChiShuiHe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
95 - 56
Xinjiang TianSan (W)
47
-
29
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
65 - 85
GuangDong (w)
33
-
45
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
78 - 82
ChiShuiHe (W)
43
-
50
T
WCBA
Jiang Su (w)
63 - 47
ChiShuiHe (W)
30
-
30
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61 - 75
ChiShuiHe (W)
38
-
47
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
76 - 91
SiChuan JinQiang (w)
40
-
43
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59 - 83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
54 - 83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
61 - 80
Jiang Su (w)
29
-
51
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
55 - 89
ChiShuiHe (W)
26
-
38
T