Bảng xếp hạng

Jiang Su (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 5 3 82.6 80.2 2.4 9 62%
Chủ 5 3 2 82.4 80.8 1.6 8 60%
Khách 3 2 1 83 79.3 3.7 11 67%
trận gần đây 8 5 3 82.6 80.2 2.4 62%
Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 0 8 65.8 97.2 -31.4 20 0%
Chủ 4 0 4 65.5 92.5 -27 20 0%
Khách 4 0 4 66 102 -36 20 0%
trận gần đây 8 0 8 65.8 97.2 -31.4 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
75 - 71
Fujian Zhongteng (W)
41
-
35
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
70 - 81
Jiang Su (w)
35
-
43
T
WCBA
Jiang Su (w)
74 - 33
Fujian Zhongteng (W)
37
-
26
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
74 - 100
Jiang Su (w)
33
-
47
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69 - 92
Jiang Su (w)
30
-
42
T
WCBA
Jiang Su (w)
93 - 84
Fujian Zhongteng (W)
42
-
43
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
84 - 102
Jiang Su (w)
43
-
46
T
WCBA
Jiang Su (w)
89 - 58
Fujian Zhongteng (W)
39
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

Jiang Su Yonglian (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
83 - 78
hebei (w)
36
-
38
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 90
Jiang Su (w)
46
-
57
T
WCBA
Jiang Su (w)
93 - 105
SiChuan JinQiang (w)
49
-
50
B
WCBA
Jiang Su (w)
63 - 47
ChiShuiHe (W)
30
-
30
T
WCBA
Jiang Su (w)
98 - 103
Chouzhou Bank (w)
51
-
54
B
WCBA
Jiang Su (w)
75 - 71
Fujian Zhongteng (W)
41
-
35
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 84
Jiang Su (w)
33
-
44
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
90 - 75
Jiang Su (w)
52
-
41
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
61 - 80
Jiang Su (w)
29
-
51
T
WCBA
Jiang Su (w)
91 - 85
Chouzhou Bank (w)
45
-
43
T
Fujian Zhongteng (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
76 - 109
SiChuan JinQiang (w)
39
-
57
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
101 - 64
Fujian Zhongteng (W)
54
-
34
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
54 - 100
ShangHai BaoShan (w)
36
-
48
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
99 - 71
Fujian Zhongteng (W)
55
-
36
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
133 - 58
Fujian Zhongteng (W)
63
-
33
B
WCBA
Jiang Su (w)
75 - 71
Fujian Zhongteng (W)
41
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59 - 83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73 - 78
Xinjiang TianSan (W)
44
-
50
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75 - 74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
T
WCBA
GuangDong (w)
112 - 67
Fujian Zhongteng (W)
52
-
35
B