Bảng xếp hạng

Beijing Ducks (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 2 6 80.6 84 -3.4 17 25%
Chủ 4 2 2 82.8 84.2 -1.4 13 50%
Khách 4 0 4 78.5 83.8 -5.3 18 0%
trận gần đây 8 2 6 80.6 84 -3.4 25%
ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 6 2 85 72.6 12.4 4 75%
Chủ 5 4 1 81.8 74.6 7.2 3 80%
Khách 3 2 1 90.3 69.3 21 9 67%
trận gần đây 8 6 2 85 72.6 12.4 75%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70 - 66
Beijing Ducks (w)
36
-
27
B
NWBC
Beijing Ducks (w)
56 - 84
ShangHai BaoShan (w)
29
-
38
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
90 - 64
Beijing Ducks (w)
55
-
41
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
74 - 88
ShangHai BaoShan (w)
32
-
51
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
68 - 76
ShangHai BaoShan (w)
33
-
35
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
77 - 71
ShangHai BaoShan (w)
35
-
39
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
70 - 92
ShangHai BaoShan (w)
43
-
46
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
87 - 70
ShangHai BaoShan (w)
47
-
42
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81 - 84
Beijing Ducks (w)
44
-
44
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
82 - 74
ShangHai BaoShan (w)
42
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

Beijing Ducks (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
84 - 103
Chouzhou Bank (w)
48
-
59
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
76 - 64
Xinjiang TianSan (W)
35
-
34
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
80 - 74
Beijing Ducks (w)
47
-
48
B
WCBA
GuangDong (w)
92 - 86
Beijing Ducks (w)
48
-
45
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70 - 66
Beijing Ducks (w)
36
-
27
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
80 - 84
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
47
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
91 - 86
hebei (w)
46
-
47
T
WCBA
IMN (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
44
-
46
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
74 - 82
Chouzhou Bank (w)
41
-
37
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
55 - 89
ChiShuiHe (W)
26
-
38
B
ShangHai Baoshan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89 - 82
IMN (w)
48
-
38
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
89 - 63
ShangHai BaoShan (w)
51
-
31
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
54 - 100
ShangHai BaoShan (w)
36
-
48
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
86 - 82
IMN (w)
42
-
39
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70 - 66
Beijing Ducks (w)
36
-
27
T
WCBA
hebei (w)
65 - 108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80 - 58
GuangDong (w)
45
-
30
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
41
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75 - 74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
B
WCBA
GuangDong (w)
89 - 69
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
B