Bảng xếp hạng
GuangDong (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 80.2 | 79 | 1.2 | 8 | 62% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 89.7 | 87 | 2.7 | 11 | 67% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 74.6 | 74.2 | 0.4 | 6 | 60% |
trận gần đây | 8 | 5 | 3 | 80.2 | 79 | 1.2 | 62% |
IMN (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 87.6 | 77.1 | 10.5 | 11 | 62% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 90.5 | 70 | 20.5 | 6 | 100% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 84.8 | 84.2 | 0.6 | 14 | 25% |
trận gần đây | 8 | 5 | 3 | 87.6 | 77.1 | 10.5 | 62% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
98
-
93
IMN (w)
56
-
49
T
WCBA
IMN (w)
85
-
83
GuangDong (w)
37
-
35
B
WCBA
GuangDong (w)
69
-
77
IMN (w)
36
-
36
B
WCBA
IMN (w)
92
-
51
GuangDong (w)
54
-
23
B
WCBA
IMN (w)
111
-
66
GuangDong (w)
63
-
26
B
WCBA
GuangDong (w)
65
-
89
IMN (w)
32
-
53
B
WCBA
GuangDong (w)
103
-
94
IMN (w)
43
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81
-
69
GuangDong (w)
44
-
33
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
65
-
85
GuangDong (w)
33
-
45
T
WCBA
hebei (w)
81
-
85
GuangDong (w)
42
-
50
T
WCBA
GuangDong (w)
92
-
86
Beijing Ducks (w)
48
-
45
T
WCBA
GuangDong (w)
79
-
82
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
40
B
WCBA
GuangDong (w)
98
-
93
IMN (w)
56
-
49
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80
-
58
GuangDong (w)
45
-
30
B
WCBA
hebei (w)
64
-
76
GuangDong (w)
23
-
46
T
WCBA
hebei (w)
47
-
70
GuangDong (w)
0
-
0
T
WCBA
GuangDong (w)
89
-
69
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89
-
82
IMN (w)
48
-
38
B
WCBA
IMN (w)
90
-
52
hebei (w)
49
-
26
T
WCBA
IMN (w)
89
-
55
Xinjiang TianSan (W)
49
-
33
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
86
-
82
IMN (w)
42
-
39
B
WCBA
hebei (w)
64
-
82
IMN (w)
34
-
42
T
WCBA
GuangDong (w)
98
-
93
IMN (w)
56
-
49
B
WCBA
IMN (w)
90
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
T
WCBA
IMN (w)
93
-
88
Beijing Ducks (w)
44
-
46
T
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
51
-
73
IMN (w)
21
-
37
T
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
51
-
68
IMN (w)
28
-
32
T