Bảng xếp hạng

ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 5 2 84.4 71.3 13.1 6 71%
Chủ 4 3 1 80 72.8 7.2 5 75%
Khách 3 2 1 90.3 69.3 21 9 67%
trận gần đây 7 5 2 84.4 71.3 13.1 71%
IMN (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 5 2 88.4 75.4 13 5 71%
Chủ 4 4 0 90.5 70 20.5 4 100%
Khách 3 1 2 85.7 82.7 3 14 33%
trận gần đây 7 5 2 88.4 75.4 13 71%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
86 - 82
IMN (w)
42
-
39
T
NWBC
IMN (w)
70 - 73
ShangHai BaoShan (w)
36
-
37
T
WCBA
IMN (w)
84 - 69
ShangHai BaoShan (w)
41
-
30
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
82 - 83
IMN (w)
36
-
44
B
WCBA
IMN (w)
88 - 46
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
B
WCBA
IMN (w)
93 - 54
ShangHai BaoShan (w)
45
-
25
B
WCBA
IMN (w)
98 - 63
ShangHai BaoShan (w)
53
-
39
B
WCBA
IMN (w)
100 - 74
ShangHai BaoShan (w)
47
-
33
B
WCBA
IMN (w)
77 - 58
ShangHai BaoShan (w)
46
-
31
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80 - 79
IMN (w)
44
-
32
T

Tỷ số quá khứ   

ShangHai Baoshan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
89 - 63
ShangHai BaoShan (w)
51
-
31
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
54 - 100
ShangHai BaoShan (w)
36
-
48
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
86 - 82
IMN (w)
42
-
39
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70 - 66
Beijing Ducks (w)
36
-
27
T
WCBA
hebei (w)
65 - 108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80 - 58
GuangDong (w)
45
-
30
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
41
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75 - 74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
B
WCBA
GuangDong (w)
89 - 69
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69 - 81
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
44
B
Inner Mongolia Nongxin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
90 - 52
hebei (w)
49
-
26
T
WCBA
IMN (w)
89 - 55
Xinjiang TianSan (W)
49
-
33
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
86 - 82
IMN (w)
42
-
39
B
WCBA
hebei (w)
64 - 82
IMN (w)
34
-
42
T
WCBA
GuangDong (w)
98 - 93
IMN (w)
56
-
49
B
WCBA
IMN (w)
90 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
T
WCBA
IMN (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
44
-
46
T
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
51 - 73
IMN (w)
21
-
37
T
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
51 - 68
IMN (w)
28
-
32
T
NWBC
IMN (w)
85 - 67
Tianjin (w)
45
-
34
T