Bảng xếp hạng

Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 6 1 85.9 76.7 9.2 2 86%
Chủ 3 3 0 88.3 68 20.3 4 100%
Khách 4 3 1 84 83.2 0.8 3 75%
trận gần đây 7 6 1 85.9 76.7 9.2 86%
GuangDong (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 5 2 81.9 78.7 3.2 5 71%
Chủ 3 2 1 89.7 87 2.7 9 67%
Khách 4 3 1 76 72.5 3.5 4 75%
trận gần đây 7 5 2 81.9 78.7 3.2 71%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
79 - 82
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
40
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72 - 62
GuangDong (w)
40
-
32
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
70 - 86
GuangDong (w)
35
-
45
B
WCBA
GuangDong (w)
69 - 88
Shanxi Zhuyeqing (w)
31
-
41
T
WCBA
GuangDong (w)
72 - 82
Shanxi Zhuyeqing (w)
42
-
41
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62 - 69
GuangDong (w)
36
-
42
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
67 - 52
GuangDong (w)
33
-
22
T
WCBA
GuangDong (w)
60 - 80
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
40
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
74 - 85
GuangDong (w)
34
-
41
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
68 - 80
GuangDong (w)
28
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhuyeqing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
101 - 64
Fujian Zhongteng (W)
54
-
34
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
80 - 74
Beijing Ducks (w)
47
-
48
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 66
hebei (w)
53
-
31
T
WCBA
GuangDong (w)
79 - 82
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
40
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
80 - 84
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
47
T
WCBA
IMN (w)
90 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
41
T
WCBA
hebei (w)
56 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69 - 81
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
44
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72 - 62
GuangDong (w)
40
-
32
T
Guangdong Vermilion Birds (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
65 - 85
GuangDong (w)
33
-
45
T
WCBA
hebei (w)
81 - 85
GuangDong (w)
42
-
50
T
WCBA
GuangDong (w)
92 - 86
Beijing Ducks (w)
48
-
45
T
WCBA
GuangDong (w)
79 - 82
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
40
B
WCBA
GuangDong (w)
98 - 93
IMN (w)
56
-
49
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80 - 58
GuangDong (w)
45
-
30
B
WCBA
hebei (w)
64 - 76
GuangDong (w)
23
-
46
T
WCBA
hebei (w)
47 - 70
GuangDong (w)
0
-
0
T
WCBA
GuangDong (w)
89 - 69
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
T
WCBA
GuangDong (w)
112 - 67
Fujian Zhongteng (W)
52
-
35
T