Bảng xếp hạng

ChiShuiHe (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 3 4 68.9 74.3 -5.4 14 43%
Chủ 3 0 3 65 86.3 -21.3 15 0%
Khách 4 3 1 71.8 65.2 6.6 7 75%
trận gần đây 7 3 4 68.9 74.3 -5.4 43%
Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 1 6 66.7 82.6 -15.9 18 14%
Chủ 4 0 4 67.5 85 -17.5 18 0%
Khách 3 1 2 65.7 79.3 -13.6 17 33%
trận gần đây 7 1 6 66.7 82.6 -15.9 14%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61 - 75
ChiShuiHe (W)
38
-
47
T
NWBC
ChiShuiHe (W)
85 - 74
Xinjiang TianSan (W)
49
-
46
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
58 - 60
ChiShuiHe (W)
37
-
27
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
67 - 72
ChiShuiHe (W)
40
-
43
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
58 - 77
Xinjiang TianSan (W)
30
-
37
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
74 - 79
Xinjiang TianSan (W)
32
-
42
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
78 - 64
ChiShuiHe (W)
32
-
38
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
55 - 90
ChiShuiHe (W)
32
-
46
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
54 - 75
Xinjiang TianSan (W)
23
-
34
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
68 - 72
Xinjiang TianSan (W)
31
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

ShanDong ChiShuiHe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
65 - 85
GuangDong (w)
33
-
45
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
78 - 82
ChiShuiHe (W)
43
-
50
T
WCBA
Jiang Su (w)
63 - 47
ChiShuiHe (W)
30
-
30
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61 - 75
ChiShuiHe (W)
38
-
47
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
76 - 91
SiChuan JinQiang (w)
40
-
43
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59 - 83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
54 - 83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
61 - 80
Jiang Su (w)
29
-
51
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
55 - 89
ChiShuiHe (W)
26
-
38
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 79
ChiShuiHe (W)
40
-
38
B
Xinjiang TianSan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
76 - 64
Xinjiang TianSan (W)
35
-
34
B
WCBA
IMN (w)
89 - 55
Xinjiang TianSan (W)
49
-
33
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 98
SiChuan JinQiang (w)
30
-
51
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61 - 75
ChiShuiHe (W)
38
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77 - 83
Chouzhou Bank (w)
37
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 84
Jiang Su (w)
33
-
44
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73 - 78
Xinjiang TianSan (W)
44
-
50
T
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
66 - 86
Beijing Ducks (w)
34
-
40
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
77 - 74
Shanghai JT Uni W
38
-
30
T
NWBC
GuangDong (w)
83 - 58
Xinjiang TianSan (W)
41
-
35
B