Bảng xếp hạng

Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 0 7 64.3 95.6 -31.3 20 0%
Chủ 3 0 3 62 87 -25 20 0%
Khách 4 0 4 66 102 -36 20 0%
trận gần đây 7 0 7 64.3 95.6 -31.3 0%
SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 7 0 98.1 71.3 26.8 1 100%
Chủ 4 4 0 98.2 66 32.2 1 100%
Khách 3 3 0 98 78.3 19.7 2 100%
trận gần đây 7 7 0 98.1 71.3 26.8 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
133 - 58
Fujian Zhongteng (W)
63
-
33
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
105 - 73
Fujian Zhongteng (W)
52
-
45
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
56 - 91
SiChuan JinQiang (w)
34
-
53
B
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
103 - 48
Fujian Zhongteng (W)
58
-
33
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
104 - 75
Fujian Zhongteng (W)
55
-
45
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
89 - 63
Fujian Zhongteng (W)
44
-
28
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
103 - 79
Fujian Zhongteng (W)
56
-
33
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
61 - 74
SiChuan JinQiang (w)
28
-
39
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
79 - 58
Fujian Zhongteng (W)
29
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Fujian Zhongteng (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
101 - 64
Fujian Zhongteng (W)
54
-
34
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
54 - 100
ShangHai BaoShan (w)
36
-
48
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
99 - 71
Fujian Zhongteng (W)
55
-
36
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
133 - 58
Fujian Zhongteng (W)
63
-
33
B
WCBA
Jiang Su (w)
75 - 71
Fujian Zhongteng (W)
41
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59 - 83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73 - 78
Xinjiang TianSan (W)
44
-
50
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75 - 74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
T
WCBA
GuangDong (w)
112 - 67
Fujian Zhongteng (W)
52
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
89 - 90
hebei (w)
39
-
42
B
SiChuan YuanDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
89 - 63
ShangHai BaoShan (w)
51
-
31
T
WCBA
Jiang Su (w)
93 - 105
SiChuan JinQiang (w)
49
-
50
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 98
SiChuan JinQiang (w)
30
-
51
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
133 - 58
Fujian Zhongteng (W)
63
-
33
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
76 - 91
SiChuan JinQiang (w)
40
-
43
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
81 - 68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
90 - 75
Jiang Su (w)
52
-
41
T
WBL Asia W
SiChuan JinQiang (w)
74 - 69
Fujitsu Redwave (W)
42
-
30
T
FC
Cathay Life Women
65 - 85
SiChuan JinQiang (w)
33
-
50
T
WBL Asia W
SiChuan JinQiang (w)
83 - 45
Surabaya Fever W
42
-
25
T