Bảng xếp hạng

ChiShuiHe (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 3 3 69.5 72.5 -3 13 50%
Chủ 2 0 2 65 87 -22 15 0%
Khách 4 3 1 71.8 65.2 6.6 5 75%
trận gần đây 6 3 3 69.5 72.5 -3 50%
GuangDong (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 4 2 81.3 81 0.3 8 67%
Chủ 3 2 1 89.7 87 2.7 8 67%
Khách 3 2 1 73 75 -2 9 67%
trận gần đây 6 4 2 81.3 81 0.3 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
GuangDong (w)
65 - 73
ChiShuiHe (W)
31
-
43
T
NWBC
ChiShuiHe (W)
54 - 59
GuangDong (w)
28
-
28
B
WCBA
GuangDong (w)
87 - 67
ChiShuiHe (W)
48
-
41
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
79 - 84
GuangDong (w)
49
-
38
B
NWBC
ChiShuiHe (W)
85 - 67
GuangDong (w)
47
-
28
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
73 - 71
GuangDong (w)
31
-
34
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
87 - 83
GuangDong (w)
43
-
35
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
56 - 69
GuangDong (w)
34
-
32
B
WCBA
GuangDong (w)
109 - 69
ChiShuiHe (W)
56
-
22
B
FC
ChiShuiHe (W)
72 - 57
GuangDong (w)
43
-
30
T

Tỷ số quá khứ   

ShanDong ChiShuiHe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
78 - 82
ChiShuiHe (W)
43
-
50
T
WCBA
Jiang Su (w)
63 - 47
ChiShuiHe (W)
30
-
30
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61 - 75
ChiShuiHe (W)
38
-
47
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
76 - 91
SiChuan JinQiang (w)
40
-
43
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59 - 83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
54 - 83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
61 - 80
Jiang Su (w)
29
-
51
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
55 - 89
ChiShuiHe (W)
26
-
38
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 79
ChiShuiHe (W)
40
-
38
B
NWBC
GuangDong (w)
65 - 73
ChiShuiHe (W)
31
-
43
T
Guangdong Vermilion Birds (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
hebei (w)
81 - 85
GuangDong (w)
42
-
50
T
WCBA
GuangDong (w)
92 - 86
Beijing Ducks (w)
48
-
45
T
WCBA
GuangDong (w)
79 - 82
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
40
B
WCBA
GuangDong (w)
98 - 93
IMN (w)
56
-
49
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80 - 58
GuangDong (w)
45
-
30
B
WCBA
hebei (w)
64 - 76
GuangDong (w)
23
-
46
T
WCBA
hebei (w)
47 - 70
GuangDong (w)
0
-
0
T
WCBA
GuangDong (w)
89 - 69
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
T
WCBA
GuangDong (w)
112 - 67
Fujian Zhongteng (W)
52
-
35
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72 - 62
GuangDong (w)
40
-
32
B