Bảng xếp hạng
SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 6 | 0 | 99.7 | 72.7 | 27 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 101.3 | 67 | 34.3 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 98 | 78.3 | 19.7 | 2 | 100% |
trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 99.7 | 72.7 | 27 | 100% |
ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 88 | 68.3 | 19.7 | 3 | 83% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 80 | 72.8 | 7.2 | 3 | 75% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 104 | 59.5 | 44.5 | 6 | 100% |
trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 88 | 68.3 | 19.7 | 83% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81
-
90
SiChuan JinQiang (w)
50
-
50
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
96
-
58
ShangHai BaoShan (w)
54
-
36
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
66
-
98
SiChuan JinQiang (w)
32
-
59
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
95
-
57
ShangHai BaoShan (w)
48
-
29
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
62
-
75
SiChuan JinQiang (w)
40
-
42
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
48
-
87
SiChuan JinQiang (w)
21
-
43
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
41
-
102
SiChuan JinQiang (w)
24
-
49
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
96
-
75
ShangHai BaoShan (w)
53
-
40
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
76
-
67
ShangHai BaoShan (w)
46
-
38
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94
-
91
SiChuan JinQiang (w)
59
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
93
-
105
SiChuan JinQiang (w)
49
-
50
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66
-
98
SiChuan JinQiang (w)
30
-
51
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
133
-
58
Fujian Zhongteng (W)
63
-
33
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
76
-
91
SiChuan JinQiang (w)
40
-
43
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
81
-
68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
90
-
75
Jiang Su (w)
52
-
41
T
WBL Asia W
SiChuan JinQiang (w)
74
-
69
Fujitsu Redwave (W)
42
-
30
T
FC
Cathay Life Women
65
-
85
SiChuan JinQiang (w)
33
-
50
T
WBL Asia W
SiChuan JinQiang (w)
83
-
45
Surabaya Fever W
42
-
25
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
69
-
54
Jiang Su (w)
40
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
54
-
100
ShangHai BaoShan (w)
36
-
48
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
86
-
82
IMN (w)
42
-
39
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70
-
66
Beijing Ducks (w)
36
-
27
T
WCBA
hebei (w)
65
-
108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80
-
58
GuangDong (w)
45
-
30
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
41
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75
-
74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
B
WCBA
GuangDong (w)
89
-
69
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69
-
81
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
44
B
NWBC
Chouzhou Bank (w)
88
-
74
ShangHai BaoShan (w)
52
-
35
B