Bảng xếp hạng
Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 83.3 | 78.8 | 4.5 | 2 | 83% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 82 | 70 | 12 | 7 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 84 | 83.2 | 0.8 | 3 | 75% |
trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 83.3 | 78.8 | 4.5 | 83% |
Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 6 | 64.3 | 94.7 | -30.4 | 20 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 62 | 87 | -25 | 20 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 66.7 | 102.3 | -35.6 | 20 | 0% |
trận gần đây | 6 | 0 | 6 | 64.3 | 94.7 | -30.4 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
58
-
62
Shanxi Zhuyeqing (w)
31
-
36
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
79
-
72
Fujian Zhongteng (W)
49
-
42
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
90
-
69
Fujian Zhongteng (W)
48
-
32
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
63
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
30
-
49
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
60
-
90
Shanxi Zhuyeqing (w)
28
-
47
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
68
-
100
Shanxi Zhuyeqing (w)
31
-
53
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
57
-
86
Shanxi Zhuyeqing (w)
31
-
34
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
98
-
65
Fujian Zhongteng (W)
49
-
23
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
66
-
89
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
80
-
74
Beijing Ducks (w)
47
-
48
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84
-
66
hebei (w)
53
-
31
T
WCBA
GuangDong (w)
79
-
82
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
40
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
80
-
84
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
47
T
WCBA
IMN (w)
90
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
41
T
WCBA
hebei (w)
56
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69
-
81
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
44
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72
-
62
GuangDong (w)
40
-
32
T
NWBC
beijing normal
71
-
76
Shanxi Zhuyeqing (w)
33
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
54
-
100
ShangHai BaoShan (w)
36
-
48
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
99
-
71
Fujian Zhongteng (W)
55
-
36
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
133
-
58
Fujian Zhongteng (W)
63
-
33
B
WCBA
Jiang Su (w)
75
-
71
Fujian Zhongteng (W)
41
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59
-
83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73
-
78
Xinjiang TianSan (W)
44
-
50
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75
-
74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
T
WCBA
GuangDong (w)
112
-
67
Fujian Zhongteng (W)
52
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
89
-
90
hebei (w)
39
-
42
B
NWBC
Shanghai JT Uni W
83
-
80
Fujian Zhongteng (W)
48
-
33
B