Bảng xếp hạng
IMN (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 88 | 84.2 | 3.8 | 11 | 60% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 91.5 | 86.5 | 5 | 9 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 85.7 | 82.7 | 3 | 13 | 33% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 88 | 84.2 | 3.8 | 60% |
Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 69.6 | 82.6 | -13 | 16 | 20% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 67.5 | 85 | -17.5 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 78 | 73 | 5 | 16 | 100% |
trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 69.6 | 82.6 | -13 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
92
-
80
Xinjiang TianSan (W)
34
-
47
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
52
-
65
IMN (w)
24
-
41
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
52
-
81
IMN (w)
17
-
45
T
WCBA
IMN (w)
73
-
56
Xinjiang TianSan (W)
38
-
19
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
60
-
102
IMN (w)
28
-
52
T
WCBA
IMN (w)
93
-
82
Xinjiang TianSan (W)
44
-
39
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
71
-
77
IMN (w)
28
-
39
T
WCBA
IMN (w)
81
-
94
Xinjiang TianSan (W)
39
-
48
B
WCBA
IMN (w)
80
-
94
Xinjiang TianSan (W)
42
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
86
-
82
IMN (w)
42
-
39
B
WCBA
hebei (w)
64
-
82
IMN (w)
34
-
42
T
WCBA
GuangDong (w)
98
-
93
IMN (w)
56
-
49
B
WCBA
IMN (w)
90
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
T
WCBA
IMN (w)
93
-
88
Beijing Ducks (w)
44
-
46
T
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
51
-
73
IMN (w)
21
-
37
T
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
51
-
68
IMN (w)
28
-
32
T
NWBC
IMN (w)
85
-
67
Tianjin (w)
45
-
34
T
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
59
-
73
IMN (w)
26
-
40
T
NWBC
IMN (w)
94
-
54
hebei (w)
51
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66
-
98
SiChuan JinQiang (w)
30
-
51
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61
-
75
ChiShuiHe (W)
38
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77
-
83
Chouzhou Bank (w)
37
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66
-
84
Jiang Su (w)
33
-
44
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73
-
78
Xinjiang TianSan (W)
44
-
50
T
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
66
-
86
Beijing Ducks (w)
34
-
40
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
77
-
74
Shanghai JT Uni W
38
-
30
T
NWBC
GuangDong (w)
83
-
58
Xinjiang TianSan (W)
41
-
35
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
72
-
85
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
64
-
79
beijing normal
35
-
33
B