Bảng xếp hạng
Jiang Su (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 79 | 75.4 | 3.6 | 10 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 78.7 | 73.7 | 5 | 8 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 79.5 | 78 | 1.5 | 12 | 50% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 79 | 75.4 | 3.6 | 60% |
SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 98.6 | 68.6 | 30 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 101.3 | 67 | 34.3 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 94.5 | 71 | 23.5 | 5 | 100% |
trận gần đây | 5 | 5 | 0 | 98.6 | 68.6 | 30 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
90
-
75
Jiang Su (w)
52
-
41
B
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
69
-
54
Jiang Su (w)
40
-
32
B
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
80
-
71
Jiang Su (w)
37
-
38
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
77
-
62
Jiang Su (w)
41
-
28
B
WCBA
Jiang Su (w)
66
-
77
SiChuan JinQiang (w)
40
-
43
B
WCBA
Jiang Su (w)
64
-
79
SiChuan JinQiang (w)
34
-
45
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
97
-
61
Jiang Su (w)
47
-
33
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
77
-
61
Jiang Su (w)
34
-
21
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
86
-
66
Jiang Su (w)
47
-
27
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
83
-
87
Jiang Su (w)
49
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
63
-
47
ChiShuiHe (W)
30
-
30
T
WCBA
Jiang Su (w)
98
-
103
Chouzhou Bank (w)
51
-
54
B
WCBA
Jiang Su (w)
75
-
71
Fujian Zhongteng (W)
41
-
35
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66
-
84
Jiang Su (w)
33
-
44
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
90
-
75
Jiang Su (w)
52
-
41
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
61
-
80
Jiang Su (w)
29
-
51
T
WCBA
Jiang Su (w)
91
-
85
Chouzhou Bank (w)
45
-
43
T
WCBA
Jiang Su (w)
89
-
67
Beijing Ducks (w)
52
-
28
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
69
-
54
Jiang Su (w)
40
-
32
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
88
-
103
Jiang Su (w)
48
-
60
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66
-
98
SiChuan JinQiang (w)
30
-
51
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
133
-
58
Fujian Zhongteng (W)
63
-
33
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
76
-
91
SiChuan JinQiang (w)
40
-
43
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
81
-
68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
90
-
75
Jiang Su (w)
52
-
41
T
WBL Asia W
SiChuan JinQiang (w)
74
-
69
Fujitsu Redwave (W)
42
-
30
T
FC
Cathay Life Women
65
-
85
SiChuan JinQiang (w)
33
-
50
T
WBL Asia W
SiChuan JinQiang (w)
83
-
45
Surabaya Fever W
42
-
25
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
69
-
54
Jiang Su (w)
40
-
32
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
81
-
58
Chouzhou Bank (w)
53
-
27
T