Bảng xếp hạng

Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 4 1 87.2 76.2 11 5 80%
Chủ 1 1 0 99 71 28 11 100%
Khách 4 3 1 84.2 77.5 6.7 3 75%
trận gần đây 5 4 1 87.2 76.2 11 80%
ChiShuiHe (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 2 3 67 71.4 -4.4 14 40%
Chủ 2 0 2 65 87 -22 15 0%
Khách 3 2 1 68.3 61 7.3 6 67%
trận gần đây 5 2 3 67 71.4 -4.4 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
54 - 83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 79
ChiShuiHe (W)
40
-
38
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
84 - 66
ChiShuiHe (W)
49
-
40
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
100 - 106
Chouzhou Bank (w)
44
-
53
T
NWBC
ChiShuiHe (W)
95 - 72
Chouzhou Bank (w)
51
-
34
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
67 - 78
ChiShuiHe (W)
28
-
45
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
81 - 71
Chouzhou Bank (w)
40
-
33
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
84 - 96
Chouzhou Bank (w)
37
-
44
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
85 - 62
Chouzhou Bank (w)
42
-
34
B
FC
Chouzhou Bank (w)
53 - 78
ChiShuiHe (W)
26
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
99 - 71
Fujian Zhongteng (W)
55
-
36
T
WCBA
Jiang Su (w)
98 - 103
Chouzhou Bank (w)
51
-
54
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77 - 83
Chouzhou Bank (w)
37
-
47
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
81 - 68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
54 - 83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
74 - 82
Chouzhou Bank (w)
41
-
37
T
WCBA
Jiang Su (w)
91 - 85
Chouzhou Bank (w)
45
-
43
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 79
ChiShuiHe (W)
40
-
38
T
NWBC
Chouzhou Bank (w)
88 - 74
ShangHai BaoShan (w)
52
-
35
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
81 - 58
Chouzhou Bank (w)
53
-
27
B
ShanDong ChiShuiHe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
63 - 47
ChiShuiHe (W)
30
-
30
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61 - 75
ChiShuiHe (W)
38
-
47
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
76 - 91
SiChuan JinQiang (w)
40
-
43
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59 - 83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
54 - 83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
61 - 80
Jiang Su (w)
29
-
51
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
55 - 89
ChiShuiHe (W)
26
-
38
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 79
ChiShuiHe (W)
40
-
38
B
NWBC
GuangDong (w)
65 - 73
ChiShuiHe (W)
31
-
43
T
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
71 - 78
ChiShuiHe (W)
39
-
38
T