Bảng xếp hạng
Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 5 | 66.4 | 93.6 | -27.2 | 20 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 66 | 80.5 | -14.5 | 20 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 66.7 | 102.3 | -35.6 | 20 | 0% |
trận gần đây | 5 | 0 | 5 | 66.4 | 93.6 | -27.2 | 0% |
ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 85.6 | 71.2 | 14.4 | 6 | 80% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 80 | 72.8 | 7.2 | 3 | 75% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 108 | 65 | 43 | 8 | 100% |
trận gần đây | 5 | 4 | 1 | 85.6 | 71.2 | 14.4 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75
-
74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
T
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
67
-
71
ShangHai BaoShan (w)
34
-
43
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94
-
53
Fujian Zhongteng (W)
46
-
29
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59
-
100
ShangHai BaoShan (w)
31
-
53
B
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
41
-
78
ShangHai BaoShan (w)
21
-
38
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
96
-
39
Fujian Zhongteng (W)
46
-
21
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
107
-
84
Fujian Zhongteng (W)
44
-
39
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59
-
94
ShangHai BaoShan (w)
26
-
40
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
68
-
64
Fujian Zhongteng (W)
31
-
30
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73
-
106
ShangHai BaoShan (w)
36
-
48
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
99
-
71
Fujian Zhongteng (W)
55
-
36
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
133
-
58
Fujian Zhongteng (W)
63
-
33
B
WCBA
Jiang Su (w)
75
-
71
Fujian Zhongteng (W)
41
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59
-
83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73
-
78
Xinjiang TianSan (W)
44
-
50
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75
-
74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
T
WCBA
GuangDong (w)
112
-
67
Fujian Zhongteng (W)
52
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
89
-
90
hebei (w)
39
-
42
B
NWBC
Shanghai JT Uni W
83
-
80
Fujian Zhongteng (W)
48
-
33
B
NWBC
Beijing Ducks (w)
72
-
62
Fujian Zhongteng (W)
34
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
86
-
82
IMN (w)
42
-
39
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70
-
66
Beijing Ducks (w)
36
-
27
T
WCBA
hebei (w)
65
-
108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80
-
58
GuangDong (w)
45
-
30
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
41
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75
-
74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
B
WCBA
GuangDong (w)
89
-
69
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69
-
81
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
44
B
NWBC
Chouzhou Bank (w)
88
-
74
ShangHai BaoShan (w)
52
-
35
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
88
-
103
Jiang Su (w)
48
-
60
B