Bảng xếp hạng

Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 4 1 84 79.8 4.2 4 80%
Chủ 1 1 0 84 66 18 10 100%
Khách 4 3 1 84 83.2 0.8 2 75%
trận gần đây 5 4 1 84 79.8 4.2 80%
Beijing Ducks (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 1 4 82.2 85 -2.8 17 20%
Chủ 2 1 1 85.5 85 0.5 14 50%
Khách 3 0 3 80 85 -5 18 0%
trận gần đây 5 1 4 82.2 85 -2.8 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
80 - 84
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
47
T
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
70 - 55
Beijing Ducks (w)
33
-
36
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
80 - 48
Beijing Ducks (w)
38
-
30
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
55 - 71
Shanxi Zhuyeqing (w)
32
-
42
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
71 - 65
Beijing Ducks (w)
34
-
41
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
88 - 61
Shanxi Zhuyeqing (w)
47
-
32
B
NWBC
Beijing Ducks (w)
64 - 54
Shanxi Zhuyeqing (w)
23
-
36
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
66 - 60
Beijing Ducks (w)
34
-
25
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
54 - 76
Shanxi Zhuyeqing (w)
20
-
44
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
59 - 64
Shanxi Zhuyeqing (w)
33
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhuyeqing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 66
hebei (w)
53
-
31
T
WCBA
GuangDong (w)
79 - 82
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
40
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
80 - 84
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
47
T
WCBA
IMN (w)
90 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
41
T
WCBA
hebei (w)
56 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69 - 81
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
44
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72 - 62
GuangDong (w)
40
-
32
T
NWBC
beijing normal
71 - 76
Shanxi Zhuyeqing (w)
33
-
46
T
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
71 - 78
ChiShuiHe (W)
39
-
38
B
Beijing Ducks (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
92 - 86
Beijing Ducks (w)
48
-
45
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70 - 66
Beijing Ducks (w)
36
-
27
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
80 - 84
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
47
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
91 - 86
hebei (w)
46
-
47
T
WCBA
IMN (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
44
-
46
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
74 - 82
Chouzhou Bank (w)
41
-
37
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
55 - 89
ChiShuiHe (W)
26
-
38
B
WCBA
Jiang Su (w)
89 - 67
Beijing Ducks (w)
52
-
28
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
66 - 86
Beijing Ducks (w)
34
-
40
T
NWBC
Beijing Ducks (w)
72 - 62
Fujian Zhongteng (W)
34
-
36
T