Bảng xếp hạng
Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 70.5 | 78.8 | -8.3 | 16 | 25% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 68 | 80.7 | -12.7 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 78 | 73 | 5 | 16 | 100% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 70.5 | 78.8 | -8.3 | 25% |
SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 98.8 | 69.2 | 29.6 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 101.3 | 67 | 34.3 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 91 | 76 | 15 | 7 | 100% |
trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 98.8 | 69.2 | 29.6 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
72
-
53
Xinjiang TianSan (W)
38
-
26
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
70
-
94
SiChuan JinQiang (w)
30
-
51
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
87
-
66
Xinjiang TianSan (W)
45
-
33
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
95
-
63
Xinjiang TianSan (W)
48
-
36
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61
-
92
SiChuan JinQiang (w)
37
-
43
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
103
-
69
Xinjiang TianSan (W)
44
-
32
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
81
-
87
SiChuan JinQiang (w)
50
-
49
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
92
-
101
Xinjiang TianSan (W)
54
-
51
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
108
-
76
SiChuan JinQiang (w)
58
-
38
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
82
-
101
Xinjiang TianSan (W)
47
-
51
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61
-
75
ChiShuiHe (W)
38
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77
-
83
Chouzhou Bank (w)
37
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66
-
84
Jiang Su (w)
33
-
44
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73
-
78
Xinjiang TianSan (W)
44
-
50
T
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
66
-
86
Beijing Ducks (w)
34
-
40
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
77
-
74
Shanghai JT Uni W
38
-
30
T
NWBC
GuangDong (w)
83
-
58
Xinjiang TianSan (W)
41
-
35
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
72
-
85
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
64
-
79
beijing normal
35
-
33
B
NWBC
ChiShuiHe (W)
85
-
74
Xinjiang TianSan (W)
49
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
133
-
58
Fujian Zhongteng (W)
63
-
33
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
76
-
91
SiChuan JinQiang (w)
40
-
43
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
81
-
68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
90
-
75
Jiang Su (w)
52
-
41
T
WBL Asia W
SiChuan JinQiang (w)
74
-
69
Fujitsu Redwave (W)
42
-
30
T
FC
Cathay Life Women
65
-
85
SiChuan JinQiang (w)
33
-
50
T
WBL Asia W
SiChuan JinQiang (w)
83
-
45
Surabaya Fever W
42
-
25
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
69
-
54
Jiang Su (w)
40
-
32
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
81
-
58
Chouzhou Bank (w)
53
-
27
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
84
-
52
GuangDong (w)
46
-
25
T