Bảng xếp hạng
Chouzhou Bank (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 84.2 | 77.5 | 6.7 | 7 | 75% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 84.2 | 77.5 | 6.7 | 3 | 75% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 84.2 | 77.5 | 6.7 | 75% |
Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 4 | 65.2 | 92.2 | -27 | 20 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 66 | 80.5 | -14.5 | 20 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 64.5 | 104 | -39.5 | 20 | 0% |
trận gần đây | 4 | 0 | 4 | 65.2 | 92.2 | -27 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
72
-
87
Chouzhou Bank (w)
35
-
38
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
89
-
83
Fujian Zhongteng (W)
54
-
49
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69
-
77
Chouzhou Bank (w)
38
-
38
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87
-
76
Fujian Zhongteng (W)
40
-
35
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
76
-
96
Chouzhou Bank (w)
37
-
52
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
92
-
89
Fujian Zhongteng (W)
38
-
52
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77
-
73
Chouzhou Bank (w)
36
-
40
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
81
-
76
Fujian Zhongteng (W)
38
-
37
T
FC
Fujian Zhongteng (W)
55
-
78
Chouzhou Bank (w)
28
-
32
T
FC
Fujian Zhongteng (W)
76
-
107
Chouzhou Bank (w)
33
-
58
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
98
-
103
Chouzhou Bank (w)
51
-
54
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77
-
83
Chouzhou Bank (w)
37
-
47
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
81
-
68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
54
-
83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
74
-
82
Chouzhou Bank (w)
41
-
37
T
WCBA
Jiang Su (w)
91
-
85
Chouzhou Bank (w)
45
-
43
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82
-
79
ChiShuiHe (W)
40
-
38
T
NWBC
Chouzhou Bank (w)
88
-
74
ShangHai BaoShan (w)
52
-
35
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
81
-
58
Chouzhou Bank (w)
53
-
27
B
NWBC
beijing normal
61
-
95
Chouzhou Bank (w)
37
-
56
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
133
-
58
Fujian Zhongteng (W)
63
-
33
B
WCBA
Jiang Su (w)
75
-
71
Fujian Zhongteng (W)
41
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59
-
83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73
-
78
Xinjiang TianSan (W)
44
-
50
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75
-
74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
T
WCBA
GuangDong (w)
112
-
67
Fujian Zhongteng (W)
52
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
89
-
90
hebei (w)
39
-
42
B
NWBC
Shanghai JT Uni W
83
-
80
Fujian Zhongteng (W)
48
-
33
B
NWBC
Beijing Ducks (w)
72
-
62
Fujian Zhongteng (W)
34
-
36
B
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
83
-
67
ChiShuiHe (W)
40
-
33
T