Bảng xếp hạng

Jiang Su (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 2 2 83 82.5 0.5 13 50%
Chủ 2 1 1 86.5 87 -0.5 11 50%
Khách 2 1 1 79.5 78 1.5 14 50%
trận gần đây 4 2 2 83 82.5 0.5 50%
ChiShuiHe (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 2 2 72 73.5 -1.5 12 50%
Chủ 2 0 2 65 87 -22 14 0%
Khách 2 2 0 79 60 19 5 100%
trận gần đây 4 2 2 72 73.5 -1.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
61 - 80
Jiang Su (w)
29
-
51
T
NWBC
Jiang Su (w)
90 - 48
ChiShuiHe (W)
52
-
25
T
WCBA
Jiang Su (w)
75 - 67
ChiShuiHe (W)
36
-
30
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
68 - 82
Jiang Su (w)
30
-
39
T
WCBA
Jiang Su (w)
92 - 56
ChiShuiHe (W)
42
-
35
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
60 - 82
Jiang Su (w)
27
-
49
T
WCBA
Jiang Su (w)
80 - 102
ChiShuiHe (W)
40
-
52
B
WCBA
Jiang Su (w)
91 - 47
ChiShuiHe (W)
47
-
26
T
WCBA
Jiang Su (w)
76 - 58
ChiShuiHe (W)
35
-
34
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
57 - 71
Jiang Su (w)
26
-
30
T

Tỷ số quá khứ   

Jiang Su Yonglian (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
98 - 103
Chouzhou Bank (w)
51
-
54
B
WCBA
Jiang Su (w)
75 - 71
Fujian Zhongteng (W)
41
-
35
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 84
Jiang Su (w)
33
-
44
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
90 - 75
Jiang Su (w)
52
-
41
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
61 - 80
Jiang Su (w)
29
-
51
T
WCBA
Jiang Su (w)
91 - 85
Chouzhou Bank (w)
45
-
43
T
WCBA
Jiang Su (w)
89 - 67
Beijing Ducks (w)
52
-
28
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
69 - 54
Jiang Su (w)
40
-
32
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
88 - 103
Jiang Su (w)
48
-
60
T
NWBC
Jiang Su (w)
90 - 48
ChiShuiHe (W)
52
-
25
T
ShanDong ChiShuiHe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61 - 75
ChiShuiHe (W)
38
-
47
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
76 - 91
SiChuan JinQiang (w)
40
-
43
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59 - 83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
54 - 83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
61 - 80
Jiang Su (w)
29
-
51
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
55 - 89
ChiShuiHe (W)
26
-
38
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 79
ChiShuiHe (W)
40
-
38
B
NWBC
GuangDong (w)
65 - 73
ChiShuiHe (W)
31
-
43
T
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
71 - 78
ChiShuiHe (W)
39
-
38
T
NWBC
Jiang Su (w)
90 - 48
ChiShuiHe (W)
52
-
25
B