Bảng xếp hạng
GuangDong (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 77.8 | 79.8 | -2 | 11 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 88.5 | 87.5 | 1 | 9 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 67 | 72 | -5 | 13 | 50% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 77.8 | 79.8 | -2 | 50% |
Beijing Ducks (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 81.2 | 83.2 | -2 | 17 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 85.5 | 85 | 0.5 | 11 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 77 | 81.5 | -4.5 | 18 | 0% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 81.2 | 83.2 | -2 | 25% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
67
-
79
GuangDong (w)
25
-
37
T
WCBA
GuangDong (w)
77
-
68
Beijing Ducks (w)
35
-
34
T
NWBC
GuangDong (w)
70
-
71
Beijing Ducks (w)
40
-
31
B
WCBA
GuangDong (w)
80
-
63
Beijing Ducks (w)
37
-
38
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
79
-
78
GuangDong (w)
43
-
27
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
66
-
63
GuangDong (w)
28
-
27
B
FC
Beijing Ducks (w)
81
-
58
GuangDong (w)
40
-
33
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
71
-
74
GuangDong (w)
37
-
39
T
WCBA
GuangDong (w)
96
-
82
Beijing Ducks (w)
48
-
48
T
WCBA
GuangDong (w)
88
-
77
Beijing Ducks (w)
45
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
79
-
82
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
40
B
WCBA
GuangDong (w)
98
-
93
IMN (w)
56
-
49
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80
-
58
GuangDong (w)
45
-
30
B
WCBA
hebei (w)
64
-
76
GuangDong (w)
23
-
46
T
WCBA
hebei (w)
47
-
70
GuangDong (w)
0
-
0
T
WCBA
GuangDong (w)
89
-
69
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
T
WCBA
GuangDong (w)
112
-
67
Fujian Zhongteng (W)
52
-
35
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72
-
62
GuangDong (w)
40
-
32
B
NWBC
GuangDong (w)
65
-
73
ChiShuiHe (W)
31
-
43
B
NWBC
GuangDong (w)
71
-
56
beijing normal
40
-
27
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70
-
66
Beijing Ducks (w)
36
-
27
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
80
-
84
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
47
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
91
-
86
hebei (w)
46
-
47
T
WCBA
IMN (w)
93
-
88
Beijing Ducks (w)
44
-
46
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
74
-
82
Chouzhou Bank (w)
41
-
37
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
55
-
89
ChiShuiHe (W)
26
-
38
B
WCBA
Jiang Su (w)
89
-
67
Beijing Ducks (w)
52
-
28
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
66
-
86
Beijing Ducks (w)
34
-
40
T
NWBC
Beijing Ducks (w)
72
-
62
Fujian Zhongteng (W)
34
-
36
T
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
70
-
55
Beijing Ducks (w)
33
-
36
B