Bảng xếp hạng
ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 85.5 | 68.5 | 17 | 8 | 75% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 78 | 69.7 | 8.3 | 5 | 67% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 108 | 65 | 43 | 10 | 100% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 85.5 | 68.5 | 17 | 75% |
IMN (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 89.5 | 83.8 | 5.7 | 6 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 91.5 | 86.5 | 5 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 87.5 | 81 | 6.5 | 9 | 50% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 89.5 | 83.8 | 5.7 | 75% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
IMN (w)
70
-
73
ShangHai BaoShan (w)
36
-
37
T
WCBA
IMN (w)
84
-
69
ShangHai BaoShan (w)
41
-
30
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
82
-
83
IMN (w)
36
-
44
B
WCBA
IMN (w)
88
-
46
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
B
WCBA
IMN (w)
93
-
54
ShangHai BaoShan (w)
45
-
25
B
WCBA
IMN (w)
98
-
63
ShangHai BaoShan (w)
53
-
39
B
WCBA
IMN (w)
100
-
74
ShangHai BaoShan (w)
47
-
33
B
WCBA
IMN (w)
77
-
58
ShangHai BaoShan (w)
46
-
31
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80
-
79
IMN (w)
44
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70
-
66
Beijing Ducks (w)
36
-
27
T
WCBA
hebei (w)
65
-
108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80
-
58
GuangDong (w)
45
-
30
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
41
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75
-
74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
B
WCBA
GuangDong (w)
89
-
69
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69
-
81
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
44
B
NWBC
Chouzhou Bank (w)
88
-
74
ShangHai BaoShan (w)
52
-
35
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
88
-
103
Jiang Su (w)
48
-
60
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
85
-
75
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
hebei (w)
64
-
82
IMN (w)
34
-
42
T
WCBA
GuangDong (w)
98
-
93
IMN (w)
56
-
49
B
WCBA
IMN (w)
90
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
T
WCBA
IMN (w)
93
-
88
Beijing Ducks (w)
44
-
46
T
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
51
-
73
IMN (w)
21
-
37
T
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
51
-
68
IMN (w)
28
-
32
T
NWBC
IMN (w)
85
-
67
Tianjin (w)
45
-
34
T
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
59
-
73
IMN (w)
26
-
40
T
NWBC
IMN (w)
94
-
54
hebei (w)
51
-
31
T
NWBC
Shanxi TianZe (w)
56
-
94
IMN (w)
25
-
36
T