Bảng xếp hạng
Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 73.7 | 80 | -6.3 | 16 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 71.5 | 83.5 | -12 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 78 | 73 | 5 | 15 | 100% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 73.7 | 80 | -6.3 | 33% |
ChiShuiHe (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 71 | 77.7 | -6.7 | 15 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 65 | 87 | -22 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 83 | 59 | 24 | 14 | 100% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 71 | 77.7 | -6.7 | 33% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
ChiShuiHe (W)
85
-
74
Xinjiang TianSan (W)
49
-
46
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
58
-
60
ChiShuiHe (W)
37
-
27
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
67
-
72
ChiShuiHe (W)
40
-
43
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
58
-
77
Xinjiang TianSan (W)
30
-
37
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
74
-
79
Xinjiang TianSan (W)
32
-
42
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
78
-
64
ChiShuiHe (W)
32
-
38
T
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
55
-
90
ChiShuiHe (W)
32
-
46
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
54
-
75
Xinjiang TianSan (W)
23
-
34
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
68
-
72
Xinjiang TianSan (W)
31
-
39
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
63
-
77
ChiShuiHe (W)
34
-
40
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77
-
83
Chouzhou Bank (w)
37
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66
-
84
Jiang Su (w)
33
-
44
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73
-
78
Xinjiang TianSan (W)
44
-
50
T
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
66
-
86
Beijing Ducks (w)
34
-
40
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
77
-
74
Shanghai JT Uni W
38
-
30
T
NWBC
GuangDong (w)
83
-
58
Xinjiang TianSan (W)
41
-
35
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
72
-
85
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
64
-
79
beijing normal
35
-
33
B
NWBC
ChiShuiHe (W)
85
-
74
Xinjiang TianSan (W)
49
-
46
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
87
-
63
Fujian Zhongteng (W)
38
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
76
-
91
SiChuan JinQiang (w)
40
-
43
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59
-
83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
54
-
83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
61
-
80
Jiang Su (w)
29
-
51
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
55
-
89
ChiShuiHe (W)
26
-
38
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82
-
79
ChiShuiHe (W)
40
-
38
B
NWBC
GuangDong (w)
65
-
73
ChiShuiHe (W)
31
-
43
T
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
71
-
78
ChiShuiHe (W)
39
-
38
T
NWBC
Jiang Su (w)
90
-
48
ChiShuiHe (W)
52
-
25
B
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
83
-
67
ChiShuiHe (W)
40
-
33
B