Bảng xếp hạng

SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 3 0 87.3 73 14.3 1 100%
Chủ 2 2 0 85.5 71.5 14 3 100%
Khách 1 1 0 91 76 15 6 100%
trận gần đây 3 3 0 87.3 73 14.3 100%
Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 0 3 67.7 78.7 -11 21 0%
Chủ 2 0 2 66 80.5 -14.5 21 0%
Khách 1 0 1 71 75 -4 21 0%
trận gần đây 3 0 3 67.7 78.7 -11 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
105 - 73
Fujian Zhongteng (W)
52
-
45
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
56 - 91
SiChuan JinQiang (w)
34
-
53
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
103 - 48
Fujian Zhongteng (W)
58
-
33
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
104 - 75
Fujian Zhongteng (W)
55
-
45
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
89 - 63
Fujian Zhongteng (W)
44
-
28
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
103 - 79
Fujian Zhongteng (W)
56
-
33
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
61 - 74
SiChuan JinQiang (w)
28
-
39
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
79 - 58
Fujian Zhongteng (W)
29
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

SiChuan YuanDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
76 - 91
SiChuan JinQiang (w)
40
-
43
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
81 - 68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
90 - 75
Jiang Su (w)
52
-
41
T
WBL Asia W
SiChuan JinQiang (w)
74 - 69
Fujitsu Redwave (W)
42
-
30
T
FC
Cathay Life Women
65 - 85
SiChuan JinQiang (w)
33
-
50
T
WBL Asia W
SiChuan JinQiang (w)
83 - 45
Surabaya Fever W
42
-
25
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
69 - 54
Jiang Su (w)
40
-
32
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
81 - 58
Chouzhou Bank (w)
53
-
27
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
84 - 52
GuangDong (w)
46
-
25
T
NWBC
Chouzhou Bank (w)
53 - 86
SiChuan JinQiang (w)
26
-
45
T
Fujian Zhongteng (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
75 - 71
Fujian Zhongteng (W)
41
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59 - 83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73 - 78
Xinjiang TianSan (W)
44
-
50
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75 - 74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
T
WCBA
GuangDong (w)
112 - 67
Fujian Zhongteng (W)
52
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
89 - 90
hebei (w)
39
-
42
B
NWBC
Shanghai JT Uni W
83 - 80
Fujian Zhongteng (W)
48
-
33
B
NWBC
Beijing Ducks (w)
72 - 62
Fujian Zhongteng (W)
34
-
36
B
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
83 - 67
ChiShuiHe (W)
40
-
33
T
NWBC
beijing normal
55 - 51
Fujian Zhongteng (W)
27
-
23
B