Bảng xếp hạng

Jiang Su (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 78 75.7 2.3 7 67%
Chủ 1 1 0 75 71 4 6 100%
Khách 2 1 1 79.5 78 1.5 7 50%
trận gần đây 3 2 1 78 75.7 2.3 67%
Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 78 70.7 7.3 8 67%
Chủ 0 0 0 0 0 0 12 0%
Khách 3 2 1 78 70.7 7.3 4 67%
trận gần đây 3 2 1 78 70.7 7.3 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
91 - 85
Chouzhou Bank (w)
45
-
43
T
NWBC
Chouzhou Bank (w)
55 - 85
Jiang Su (w)
29
-
38
T
WCBA
Jiang Su (w)
78 - 67
Chouzhou Bank (w)
37
-
35
T
WCBA
Jiang Su (w)
81 - 80
Chouzhou Bank (w)
41
-
41
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 69
Jiang Su (w)
46
-
34
B
WCBA
Jiang Su (w)
77 - 79
Chouzhou Bank (w)
40
-
35
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
66 - 88
Jiang Su (w)
31
-
36
T
WCBA
Jiang Su (w)
74 - 62
Chouzhou Bank (w)
46
-
34
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
57 - 85
Jiang Su (w)
25
-
48
T
WCBA
Jiang Su (w)
67 - 76
Chouzhou Bank (w)
34
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Jiang Su Yonglian (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
75 - 71
Fujian Zhongteng (W)
41
-
35
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 84
Jiang Su (w)
33
-
44
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
90 - 75
Jiang Su (w)
52
-
41
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
61 - 80
Jiang Su (w)
29
-
51
T
WCBA
Jiang Su (w)
91 - 85
Chouzhou Bank (w)
45
-
43
T
WCBA
Jiang Su (w)
89 - 67
Beijing Ducks (w)
52
-
28
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
69 - 54
Jiang Su (w)
40
-
32
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
88 - 103
Jiang Su (w)
48
-
60
T
NWBC
Jiang Su (w)
90 - 48
ChiShuiHe (W)
52
-
25
T
NWBC
Jiang Su (w)
79 - 69
Shanghai JT Uni W
43
-
33
T
ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77 - 83
Chouzhou Bank (w)
37
-
47
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
81 - 68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
54 - 83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
74 - 82
Chouzhou Bank (w)
41
-
37
T
WCBA
Jiang Su (w)
91 - 85
Chouzhou Bank (w)
45
-
43
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 79
ChiShuiHe (W)
40
-
38
T
NWBC
Chouzhou Bank (w)
88 - 74
ShangHai BaoShan (w)
52
-
35
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
81 - 58
Chouzhou Bank (w)
53
-
27
B
NWBC
beijing normal
61 - 95
Chouzhou Bank (w)
37
-
56
T
NWBC
Chouzhou Bank (w)
53 - 86
SiChuan JinQiang (w)
26
-
45
B