Bảng xếp hạng
ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 90.7 | 69.3 | 21.4 | 9 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 82 | 71.5 | 10.5 | 7 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 108 | 65 | 43 | 8 | 100% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 90.7 | 69.3 | 21.4 | 67% |
Beijing Ducks (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 86.3 | 87.7 | -1.4 | 17 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 85.5 | 85 | 0.5 | 10 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 88 | 93 | -5 | 17 | 0% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 86.3 | 87.7 | -1.4 | 33% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
Beijing Ducks (w)
56
-
84
ShangHai BaoShan (w)
29
-
38
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
90
-
64
Beijing Ducks (w)
55
-
41
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
74
-
88
ShangHai BaoShan (w)
32
-
51
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
68
-
76
ShangHai BaoShan (w)
33
-
35
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
77
-
71
ShangHai BaoShan (w)
35
-
39
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
70
-
92
ShangHai BaoShan (w)
43
-
46
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
87
-
70
ShangHai BaoShan (w)
47
-
42
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81
-
84
Beijing Ducks (w)
44
-
44
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
82
-
74
ShangHai BaoShan (w)
42
-
37
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
76
-
72
ShangHai BaoShan (w)
35
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
hebei (w)
65
-
108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80
-
58
GuangDong (w)
45
-
30
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
41
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75
-
74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
B
WCBA
GuangDong (w)
89
-
69
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69
-
81
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
44
B
NWBC
Chouzhou Bank (w)
88
-
74
ShangHai BaoShan (w)
52
-
35
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
88
-
103
Jiang Su (w)
48
-
60
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
85
-
75
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
48
T
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
65
-
57
beijing normal
25
-
27
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
80
-
84
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
47
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
91
-
86
hebei (w)
46
-
47
T
WCBA
IMN (w)
93
-
88
Beijing Ducks (w)
44
-
46
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
74
-
82
Chouzhou Bank (w)
41
-
37
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
55
-
89
ChiShuiHe (W)
26
-
38
B
WCBA
Jiang Su (w)
89
-
67
Beijing Ducks (w)
52
-
28
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
66
-
86
Beijing Ducks (w)
34
-
40
T
NWBC
Beijing Ducks (w)
72
-
62
Fujian Zhongteng (W)
34
-
36
T
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
70
-
55
Beijing Ducks (w)
33
-
36
B
NWBC
Beijing Ducks (w)
55
-
73
SiChuan JinQiang (w)
25
-
49
B