Bảng xếp hạng

GuangDong (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 77.3 79 -1.7 5 67%
Chủ 1 1 0 98 93 5 5 100%
Khách 2 1 1 67 72 -5 6 50%
trận gần đây 3 2 1 77.3 79 -1.7 67%
Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 84.7 84.7 0 6 67%
Chủ 0 0 0 0 0 0 11 0%
Khách 3 2 1 84.7 84.7 0 2 67%
trận gần đây 3 2 1 84.7 84.7 0 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72 - 62
GuangDong (w)
40
-
32
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
70 - 86
GuangDong (w)
35
-
45
T
WCBA
GuangDong (w)
69 - 88
Shanxi Zhuyeqing (w)
31
-
41
B
WCBA
GuangDong (w)
72 - 82
Shanxi Zhuyeqing (w)
42
-
41
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62 - 69
GuangDong (w)
36
-
42
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
67 - 52
GuangDong (w)
33
-
22
B
WCBA
GuangDong (w)
60 - 80
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
40
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
74 - 85
GuangDong (w)
34
-
41
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
68 - 80
GuangDong (w)
28
-
40
T
WCBA
GuangDong (w)
86 - 83
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
33
T

Tỷ số quá khứ   

Guangdong Vermilion Birds (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
98 - 93
IMN (w)
56
-
49
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80 - 58
GuangDong (w)
45
-
30
B
WCBA
hebei (w)
64 - 76
GuangDong (w)
23
-
46
T
WCBA
hebei (w)
47 - 70
GuangDong (w)
0
-
0
T
WCBA
GuangDong (w)
89 - 69
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
T
WCBA
GuangDong (w)
112 - 67
Fujian Zhongteng (W)
52
-
35
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72 - 62
GuangDong (w)
40
-
32
B
NWBC
GuangDong (w)
65 - 73
ChiShuiHe (W)
31
-
43
B
NWBC
GuangDong (w)
71 - 56
beijing normal
40
-
27
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
84 - 52
GuangDong (w)
46
-
25
B
Shanxi Zhuyeqing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
80 - 84
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
47
T
WCBA
IMN (w)
90 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
41
T
WCBA
hebei (w)
56 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69 - 81
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
44
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72 - 62
GuangDong (w)
40
-
32
T
NWBC
beijing normal
71 - 76
Shanxi Zhuyeqing (w)
33
-
46
T
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
71 - 78
ChiShuiHe (W)
39
-
38
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
85 - 75
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
48
B
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
70 - 55
Beijing Ducks (w)
33
-
36
T