Bảng xếp hạng
Jiang Su (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 79.5 | 78 | 1.5 | 12 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 79.5 | 78 | 1.5 | 9 | 50% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 79.5 | 78 | 1.5 | 50% |
Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 66 | 80.5 | -14.5 | 20 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 66 | 80.5 | -14.5 | 20 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 66 | 80.5 | -14.5 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
70
-
81
Jiang Su (w)
35
-
43
T
WCBA
Jiang Su (w)
74
-
33
Fujian Zhongteng (W)
37
-
26
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
74
-
100
Jiang Su (w)
33
-
47
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69
-
92
Jiang Su (w)
30
-
42
T
WCBA
Jiang Su (w)
93
-
84
Fujian Zhongteng (W)
42
-
43
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
84
-
102
Jiang Su (w)
43
-
46
T
WCBA
Jiang Su (w)
89
-
58
Fujian Zhongteng (W)
39
-
34
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66
-
84
Jiang Su (w)
33
-
44
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
90
-
75
Jiang Su (w)
52
-
41
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
61
-
80
Jiang Su (w)
29
-
51
T
WCBA
Jiang Su (w)
91
-
85
Chouzhou Bank (w)
45
-
43
T
WCBA
Jiang Su (w)
89
-
67
Beijing Ducks (w)
52
-
28
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
69
-
54
Jiang Su (w)
40
-
32
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
88
-
103
Jiang Su (w)
48
-
60
T
NWBC
Jiang Su (w)
90
-
48
ChiShuiHe (W)
52
-
25
T
NWBC
Jiang Su (w)
79
-
69
Shanghai JT Uni W
43
-
33
T
NWBC
Jiang Su (w)
88
-
56
Shanxi Zhuyeqing (w)
44
-
26
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59
-
83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73
-
78
Xinjiang TianSan (W)
44
-
50
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75
-
74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
T
WCBA
GuangDong (w)
112
-
67
Fujian Zhongteng (W)
52
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
89
-
90
hebei (w)
39
-
42
B
NWBC
Shanghai JT Uni W
83
-
80
Fujian Zhongteng (W)
48
-
33
B
NWBC
Beijing Ducks (w)
72
-
62
Fujian Zhongteng (W)
34
-
36
B
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
83
-
67
ChiShuiHe (W)
40
-
33
T
NWBC
beijing normal
55
-
51
Fujian Zhongteng (W)
27
-
23
B
NWBC
GuangDong (w)
88
-
61
Fujian Zhongteng (W)
45
-
29
B