Bảng xếp hạng
ChiShuiHe (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 68.5 | 71 | -2.5 | 11 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 54 | 83 | -29 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 83 | 59 | 24 | 8 | 100% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 68.5 | 71 | -2.5 | 50% |
SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 85.5 | 71.5 | 14 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 85.5 | 71.5 | 14 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 85.5 | 71.5 | 14 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
77
-
96
SiChuan JinQiang (w)
34
-
55
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
82
-
52
ChiShuiHe (W)
49
-
23
B
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
95
-
69
ChiShuiHe (W)
54
-
33
B
NWBC
ChiShuiHe (W)
54
-
85
SiChuan JinQiang (w)
23
-
42
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
100
-
72
ChiShuiHe (W)
51
-
35
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
78
-
58
ChiShuiHe (W)
44
-
28
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
75
-
85
SiChuan JinQiang (w)
39
-
41
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
92
-
81
ChiShuiHe (W)
42
-
42
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
83
-
61
SiChuan JinQiang (w)
41
-
34
T
FC
SiChuan JinQiang (w)
73
-
87
ChiShuiHe (W)
39
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59
-
83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
54
-
83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
61
-
80
Jiang Su (w)
29
-
51
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
55
-
89
ChiShuiHe (W)
26
-
38
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82
-
79
ChiShuiHe (W)
40
-
38
B
NWBC
GuangDong (w)
65
-
73
ChiShuiHe (W)
31
-
43
T
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
71
-
78
ChiShuiHe (W)
39
-
38
T
NWBC
Jiang Su (w)
90
-
48
ChiShuiHe (W)
52
-
25
B
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
83
-
67
ChiShuiHe (W)
40
-
33
B
NWBC
ChiShuiHe (W)
54
-
59
GuangDong (w)
28
-
28
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
81
-
68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
90
-
75
Jiang Su (w)
52
-
41
T
WBL Asia W
SiChuan JinQiang (w)
74
-
69
Fujitsu Redwave (W)
42
-
30
T
FC
Cathay Life Women
65
-
85
SiChuan JinQiang (w)
33
-
50
T
WBL Asia W
SiChuan JinQiang (w)
83
-
45
Surabaya Fever W
42
-
25
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
69
-
54
Jiang Su (w)
40
-
32
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
81
-
58
Chouzhou Bank (w)
53
-
27
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
84
-
52
GuangDong (w)
46
-
25
T
NWBC
Chouzhou Bank (w)
53
-
86
SiChuan JinQiang (w)
26
-
45
T
NWBC
Beijing Ducks (w)
55
-
73
SiChuan JinQiang (w)
25
-
49
T