Bảng xếp hạng

Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 72 78.5 -6.5 6 50%
Chủ 1 0 1 66 84 -18 10 0%
Khách 1 1 0 78 73 5 3 100%
trận gần đây 2 1 1 72 78.5 -6.5 50%
Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 75.5 67.5 8 14 50%
Chủ 0 0 0 0 0 0 16 0%
Khách 2 1 1 75.5 67.5 8 9 50%
trận gần đây 2 1 1 75.5 67.5 8 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
64 - 78
Chouzhou Bank (w)
36
-
45
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
89 - 62
Xinjiang TianSan (W)
52
-
26
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91 - 74
Chouzhou Bank (w)
48
-
31
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
77 - 96
Xinjiang TianSan (W)
37
-
53
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
81 - 101
Xinjiang TianSan (W)
50
-
56
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
76 - 108
Xinjiang TianSan (W)
33
-
48
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
79 - 67
Chouzhou Bank (w)
41
-
36
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
60 - 88
Xinjiang TianSan (W)
32
-
35
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
87 - 62
Chouzhou Bank (w)
43
-
30
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
73 - 93
Xinjiang TianSan (W)
29
-
47
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang TianSan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 84
Jiang Su (w)
33
-
44
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73 - 78
Xinjiang TianSan (W)
44
-
50
T
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
66 - 86
Beijing Ducks (w)
34
-
40
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
77 - 74
Shanghai JT Uni W
38
-
30
T
NWBC
GuangDong (w)
83 - 58
Xinjiang TianSan (W)
41
-
35
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
72 - 85
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
64 - 79
beijing normal
35
-
33
B
NWBC
ChiShuiHe (W)
85 - 74
Xinjiang TianSan (W)
49
-
46
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
87 - 63
Fujian Zhongteng (W)
38
-
34
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
72 - 53
Xinjiang TianSan (W)
38
-
26
B
ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
81 - 68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
54 - 83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
74 - 82
Chouzhou Bank (w)
41
-
37
T
WCBA
Jiang Su (w)
91 - 85
Chouzhou Bank (w)
45
-
43
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 79
ChiShuiHe (W)
40
-
38
T
NWBC
Chouzhou Bank (w)
88 - 74
ShangHai BaoShan (w)
52
-
35
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
81 - 58
Chouzhou Bank (w)
53
-
27
B
NWBC
beijing normal
61 - 95
Chouzhou Bank (w)
37
-
56
T
NWBC
Chouzhou Bank (w)
53 - 86
SiChuan JinQiang (w)
26
-
45
B
NWBC
Shanghai JT Uni W
55 - 79
Chouzhou Bank (w)
25
-
50
T