Bảng xếp hạng

GuangDong (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 67 72 -5 8 50%
Chủ 0 0 0 0 0 0 12 0%
Khách 2 1 1 67 72 -5 5 50%
trận gần đây 2 1 1 67 72 -5 50%
IMN (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 2 0 91.5 86.5 5 1 100%
Chủ 2 2 0 91.5 86.5 5 1 100%
Khách 0 0 0 0 0 0 10 0%
trận gần đây 2 2 0 91.5 86.5 5 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
85 - 83
GuangDong (w)
37
-
35
B
WCBA
GuangDong (w)
69 - 77
IMN (w)
36
-
36
B
WCBA
IMN (w)
92 - 51
GuangDong (w)
54
-
23
B
WCBA
IMN (w)
111 - 66
GuangDong (w)
63
-
26
B
WCBA
GuangDong (w)
65 - 89
IMN (w)
32
-
53
B
WCBA
GuangDong (w)
103 - 94
IMN (w)
43
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Guangdong Vermilion Birds (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80 - 58
GuangDong (w)
45
-
30
B
WCBA
hebei (w)
64 - 76
GuangDong (w)
23
-
46
T
WCBA
hebei (w)
47 - 70
GuangDong (w)
0
-
0
T
WCBA
GuangDong (w)
89 - 69
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
T
WCBA
GuangDong (w)
112 - 67
Fujian Zhongteng (W)
52
-
35
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72 - 62
GuangDong (w)
40
-
32
B
NWBC
GuangDong (w)
65 - 73
ChiShuiHe (W)
31
-
43
B
NWBC
GuangDong (w)
71 - 56
beijing normal
40
-
27
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
84 - 52
GuangDong (w)
46
-
25
B
NWBC
GuangDong (w)
83 - 58
Xinjiang TianSan (W)
41
-
35
T
Inner Mongolia Nongxin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
90 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
T
WCBA
IMN (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
44
-
46
T
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
51 - 73
IMN (w)
21
-
37
T
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
51 - 68
IMN (w)
28
-
32
T
NWBC
IMN (w)
85 - 67
Tianjin (w)
45
-
34
T
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
59 - 73
IMN (w)
26
-
40
T
NWBC
IMN (w)
94 - 54
hebei (w)
51
-
31
T
NWBC
Shanxi TianZe (w)
56 - 94
IMN (w)
25
-
36
T
NWBC
Shanghai JT Uni W
79 - 75
IMN (w)
39
-
39
B
NWBC
IMN (w)
86 - 61
hebei (w)
52
-
30
T