Bảng xếp hạng

Beijing Ducks (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 89.5 89.5 0 11 50%
Chủ 1 1 0 91 86 5 5 100%
Khách 1 0 1 88 93 -5 14 0%
trận gần đây 2 1 1 89.5 89.5 0 50%
Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 85 87 -2 10 50%
Chủ 0 0 0 0 0 0 13 0%
Khách 2 1 1 85 87 -2 6 50%
trận gần đây 2 1 1 85 87 -2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
70 - 55
Beijing Ducks (w)
33
-
36
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
80 - 48
Beijing Ducks (w)
38
-
30
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
55 - 71
Shanxi Zhuyeqing (w)
32
-
42
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
71 - 65
Beijing Ducks (w)
34
-
41
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
88 - 61
Shanxi Zhuyeqing (w)
47
-
32
T
NWBC
Beijing Ducks (w)
64 - 54
Shanxi Zhuyeqing (w)
23
-
36
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
66 - 60
Beijing Ducks (w)
34
-
25
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
54 - 76
Shanxi Zhuyeqing (w)
20
-
44
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
59 - 64
Shanxi Zhuyeqing (w)
33
-
38
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
87 - 84
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Beijing Ducks (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
91 - 86
hebei (w)
46
-
47
T
WCBA
IMN (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
44
-
46
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
74 - 82
Chouzhou Bank (w)
41
-
37
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
55 - 89
ChiShuiHe (W)
26
-
38
B
WCBA
Jiang Su (w)
89 - 67
Beijing Ducks (w)
52
-
28
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
66 - 86
Beijing Ducks (w)
34
-
40
T
NWBC
Beijing Ducks (w)
72 - 62
Fujian Zhongteng (W)
34
-
36
T
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
70 - 55
Beijing Ducks (w)
33
-
36
B
NWBC
Beijing Ducks (w)
55 - 73
SiChuan JinQiang (w)
25
-
49
B
NWBC
Beijing Ducks (w)
69 - 70
Chouzhou Bank (w)
30
-
49
B
Shanxi Zhuyeqing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
90 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
41
T
WCBA
hebei (w)
56 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69 - 81
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
44
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72 - 62
GuangDong (w)
40
-
32
T
NWBC
beijing normal
71 - 76
Shanxi Zhuyeqing (w)
33
-
46
T
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
71 - 78
ChiShuiHe (W)
39
-
38
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
85 - 75
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
48
B
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
70 - 55
Beijing Ducks (w)
33
-
36
T
NWBC
Jiang Su (w)
88 - 56
Shanxi Zhuyeqing (w)
44
-
26
B