Bảng xếp hạng

Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 73 78 -5 19 0%
Chủ 1 0 1 73 78 -5 19 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 19 0%
trận gần đây 1 0 1 73 78 -5 0%
ChiShuiHe (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 54 83 -29 13 0%
Chủ 1 0 1 54 83 -29 13 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 13 0%
trận gần đây 1 0 1 54 83 -29 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
83 - 67
Shandong (w)
40
-
33
T
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
54 - 68
Shandong (w)
35
-
31
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69 - 89
Shandong (w)
39
-
56
B
WCBA
Shandong (w)
81 - 70
Fujian Zhongteng (W)
52
-
36
B
NWBC
Shandong (w)
93 - 50
Fujian Zhongteng (W)
52
-
25
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64 - 117
Shandong (w)
27
-
69
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
61 - 81
Shandong (w)
37
-
47
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
72 - 80
Shandong (w)
32
-
34
B
WCBA
Shandong (w)
74 - 60
Fujian Zhongteng (W)
37
-
29
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
76 - 89
Shandong (w)
39
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Fujian Zhongteng (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73 - 78
Xinjiang Wojiang (w)
44
-
50
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75 - 74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
T
WCBA
GuangDong (w)
112 - 67
Fujian Zhongteng (W)
52
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
89 - 90
hebei (w)
39
-
42
B
NWBC
Shanghai JT Uni W
83 - 80
Fujian Zhongteng (W)
48
-
33
B
NWBC
Beijing Ducks (w)
72 - 62
Fujian Zhongteng (W)
34
-
36
B
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
83 - 67
Shandong (w)
40
-
33
T
NWBC
beijing normal
55 - 51
Fujian Zhongteng (W)
27
-
23
B
NWBC
GuangDong (w)
88 - 61
Fujian Zhongteng (W)
45
-
29
B
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
67 - 71
ShangHai BaoShan (w)
34
-
43
B
ShanDong ChiShuiHe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shandong (w)
54 - 83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
B
WCBA
Shandong (w)
61 - 80
Jiang Su (w)
29
-
51
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
55 - 89
Shandong (w)
26
-
38
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 79
Shandong (w)
40
-
38
B
NWBC
GuangDong (w)
65 - 73
Shandong (w)
31
-
43
T
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
71 - 78
Shandong (w)
39
-
38
T
NWBC
Jiang Su (w)
90 - 48
Shandong (w)
52
-
25
B
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
83 - 67
Shandong (w)
40
-
33
B
NWBC
Shandong (w)
54 - 59
GuangDong (w)
28
-
28
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
76 - 78
Shandong (w)
44
-
41
T