Bảng xếp hạng

IMN (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 93 88 5 3 100%
Chủ 1 1 0 93 88 5 1 100%
Khách 0 0 0 0 0 0 7 0%
trận gần đây 1 1 0 93 88 5 100%
Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 85 84 1 1 100%
Chủ 0 0 0 0 0 0 5 0%
Khách 1 1 0 85 84 1 1 100%
trận gần đây 1 1 0 85 84 1 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72 - 89
IMN (w)
42
-
48
T
WCBA
IMN (w)
88 - 81
Shanxi Zhuyeqing (w)
47
-
48
T
NWBC
IMN (w)
45 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
20
-
41
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
66 - 78
IMN (w)
41
-
40
T
WCBA
IMN (w)
88 - 51
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
31
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
48 - 94
IMN (w)
24
-
45
T
WCBA
IMN (w)
95 - 50
Shanxi Zhuyeqing (w)
53
-
22
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62 - 104
IMN (w)
30
-
56
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
69 - 94
IMN (w)
31
-
52
T
WCBA
IMN (w)
84 - 89
Shanxi Zhuyeqing (w)
42
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Inner Mongolia Nongxin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
44
-
46
T
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
51 - 73
IMN (w)
21
-
37
T
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
51 - 68
IMN (w)
28
-
32
T
NWBC
IMN (w)
85 - 67
Tianjin (w)
45
-
34
T
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
59 - 73
IMN (w)
26
-
40
T
NWBC
IMN (w)
94 - 54
hebei (w)
51
-
31
T
NWBC
Shanxi TianZe (w)
56 - 94
IMN (w)
25
-
36
T
NWBC
Shanghai JT Uni W
79 - 75
IMN (w)
39
-
39
B
NWBC
IMN (w)
86 - 61
hebei (w)
52
-
30
T
NWBC
IMN (w)
87 - 77
Tianjin (w)
48
-
36
T
Shanxi Zhuyeqing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
41
T
WCBA
hebei (w)
56 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69 - 81
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
44
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72 - 62
GuangDong (w)
40
-
32
T
NWBC
beijing normal
71 - 76
Shanxi Zhuyeqing (w)
33
-
46
T
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
71 - 78
Shandong (w)
39
-
38
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
85 - 75
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
48
B
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
70 - 55
Beijing Ducks (w)
33
-
36
T
NWBC
Jiang Su (w)
88 - 56
Shanxi Zhuyeqing (w)
44
-
26
B
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
86 - 70
Shanghai JT Uni W
51
-
28
T