Bảng xếp hạng
SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 90 | 75 | 15 | 7 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 90 | 75 | 15 | 3 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 90 | 75 | 15 | 100% |
Chouzhou Bank (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 83 | 54 | 29 | 10 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 83 | 54 | 29 | 6 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 83 | 54 | 29 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
81
-
58
Chouzhou Bank (w)
53
-
27
T
NWBC
Chouzhou Bank (w)
53
-
86
SiChuan JinQiang (w)
26
-
45
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
75
-
70
SiChuan JinQiang (w)
40
-
34
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
103
-
90
Chouzhou Bank (w)
52
-
41
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
109
-
56
Chouzhou Bank (w)
55
-
27
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
104
-
66
Chouzhou Bank (w)
63
-
29
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
71
-
103
SiChuan JinQiang (w)
29
-
54
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
79
-
93
SiChuan JinQiang (w)
32
-
41
T
FC
Chouzhou Bank (w)
85
-
95
SiChuan JinQiang (w)
38
-
37
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
78
-
60
Chouzhou Bank (w)
43
-
28
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
90
-
75
Jiang Su (w)
52
-
41
T
WBL Asia W
SiChuan JinQiang (w)
74
-
69
Fujitsu Redwave (W)
42
-
30
T
FC
Cathay Life Women
65
-
85
SiChuan JinQiang (w)
33
-
50
T
WBL Asia W
SiChuan JinQiang (w)
83
-
45
Surabaya Fever W
42
-
25
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
69
-
54
Jiang Su (w)
40
-
32
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
81
-
58
Chouzhou Bank (w)
53
-
27
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
84
-
52
GuangDong (w)
46
-
25
T
NWBC
Chouzhou Bank (w)
53
-
86
SiChuan JinQiang (w)
26
-
45
T
NWBC
Beijing Ducks (w)
55
-
73
SiChuan JinQiang (w)
25
-
49
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
80
-
71
Jiang Su (w)
37
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shandong (w)
54
-
83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
74
-
82
Chouzhou Bank (w)
41
-
37
T
WCBA
Jiang Su (w)
91
-
85
Chouzhou Bank (w)
45
-
43
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82
-
79
Shandong (w)
40
-
38
T
NWBC
Chouzhou Bank (w)
88
-
74
ShangHai BaoShan (w)
52
-
35
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
81
-
58
Chouzhou Bank (w)
53
-
27
B
NWBC
beijing normal
61
-
95
Chouzhou Bank (w)
37
-
56
T
NWBC
Chouzhou Bank (w)
53
-
86
SiChuan JinQiang (w)
26
-
45
B
NWBC
Shanghai JT Uni W
55
-
79
Chouzhou Bank (w)
25
-
50
T
NWBC
Beijing Ducks (w)
69
-
70
Chouzhou Bank (w)
30
-
49
T