Bảng xếp hạng
ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69
-
81
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
44
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
85
-
75
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
48
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
72
-
57
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
23
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72
-
61
ShangHai BaoShan (w)
41
-
29
B
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
61
-
49
ShangHai BaoShan (w)
34
-
17
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70
-
61
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
31
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
76
-
84
ShangHai BaoShan (w)
48
-
50
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
79
-
83
ShangHai BaoShan (w)
40
-
42
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
96
-
55
ShangHai BaoShan (w)
47
-
28
B
FC
ShangHai BaoShan (w)
53
-
84
Shanxi Zhuyeqing (w)
22
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75
-
74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
B
WCBA
GuangDong (w)
89
-
69
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69
-
81
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
44
B
NWBC
Chouzhou Bank (w)
88
-
74
ShangHai BaoShan (w)
52
-
35
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
88
-
103
Jiang Su (w)
48
-
60
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
85
-
75
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
48
T
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
65
-
57
beijing normal
25
-
27
T
NWBC
Xinjiang Wojiang (w)
72
-
85
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
T
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
76
-
78
Shandong (w)
44
-
41
B
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
67
-
71
ShangHai BaoShan (w)
34
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
hebei (w)
56
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69
-
81
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
44
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72
-
62
GuangDong (w)
40
-
32
T
NWBC
beijing normal
71
-
76
Shanxi Zhuyeqing (w)
33
-
46
T
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
71
-
78
Shandong (w)
39
-
38
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
85
-
75
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
48
B
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
70
-
55
Beijing Ducks (w)
33
-
36
T
NWBC
Jiang Su (w)
88
-
56
Shanxi Zhuyeqing (w)
44
-
26
B
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
86
-
70
Shanghai JT Uni W
51
-
28
T
NWBC
Chouzhou Bank (w)
92
-
79
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
42
B