Bảng xếp hạng

Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 15 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 15 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 15 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%
Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 12 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 12 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 12 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
Xinjiang Wojiang (w)
87 - 63
Fujian Zhongteng (W)
38
-
34
B
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
71 - 90
Xinjiang Wojiang (w)
25
-
50
B
WCBA
Xinjiang Wojiang (w)
78 - 73
Fujian Zhongteng (W)
46
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
60 - 90
Xinjiang Wojiang (w)
35
-
46
B
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
68 - 92
Xinjiang Wojiang (w)
36
-
44
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
63 - 109
Xinjiang Wojiang (w)
26
-
62
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
57 - 110
Xinjiang Wojiang (w)
31
-
59
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
63 - 77
Xinjiang Wojiang (w)
36
-
40
B
FC
Xinjiang Wojiang (w)
95 - 65
Fujian Zhongteng (W)
50
-
26
B
WCBA
Xinjiang Wojiang (w)
91 - 74
Fujian Zhongteng (W)
47
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Fujian Zhongteng (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75 - 74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
T
WCBA
GuangDong (w)
112 - 67
Fujian Zhongteng (W)
52
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
89 - 90
hebei (w)
39
-
42
B
NWBC
Shanghai JT Uni W
83 - 80
Fujian Zhongteng (W)
48
-
33
B
NWBC
Beijing Ducks (w)
72 - 62
Fujian Zhongteng (W)
34
-
36
B
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
83 - 67
Shandong (w)
40
-
33
T
NWBC
beijing normal
55 - 51
Fujian Zhongteng (W)
27
-
23
B
NWBC
GuangDong (w)
88 - 61
Fujian Zhongteng (W)
45
-
29
B
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
67 - 71
ShangHai BaoShan (w)
34
-
43
B
NWBC
Xinjiang Wojiang (w)
87 - 63
Fujian Zhongteng (W)
38
-
34
B
Xinjiang TianSan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
Xinjiang Wojiang (w)
66 - 86
Beijing Ducks (w)
34
-
40
B
NWBC
Xinjiang Wojiang (w)
77 - 74
Shanghai JT Uni W
38
-
30
T
NWBC
GuangDong (w)
83 - 58
Xinjiang Wojiang (w)
41
-
35
B
NWBC
Xinjiang Wojiang (w)
72 - 85
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
B
NWBC
Xinjiang Wojiang (w)
64 - 79
beijing normal
35
-
33
B
NWBC
Shandong (w)
85 - 74
Xinjiang Wojiang (w)
49
-
46
B
NWBC
Xinjiang Wojiang (w)
87 - 63
Fujian Zhongteng (W)
38
-
34
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
72 - 53
Xinjiang Wojiang (w)
38
-
26
B
NWBC
Xinjiang Wojiang (w)
73 - 57
Wuhan Shengfan (w)
39
-
31
T
NWBC
GuangDong (w)
62 - 61
Xinjiang Wojiang (w)
42
-
35
B