Bảng xếp hạng
Fujian Hongkong
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 74.7 | 84.3 | -9.6 | 7 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 77.3 | 79 | -1.7 | 6 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 72 | 89.7 | -17.7 | 5 | 33% |
trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 74.7 | 84.3 | -9.6 | 33% |
AHF
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 77 | 74.2 | 2.8 | 5 | 60% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 79.2 | 70.2 | 9 | 3 | 75% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 68 | 90 | -22 | 8 | 0% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 77 | 74.2 | 2.8 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
90
-
68
AHF
48
-
42
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
74
-
71
AHF
33
-
32
T
Hong Kong BL
AHF
69
-
67
Fujian Hongkong
40
-
32
B
FC
Fujian Hongkong
70
-
76
AHF
37
-
31
B
FC
Fujian Hongkong
68
-
59
AHF
34
-
29
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
85
-
82
Winling
45
-
40
T
Hong Kong BL
Pegasus
57
-
94
Fujian Hongkong
28
-
44
T
China HK SSC
Fujian Hongkong
63
-
59
Eagle
35
-
39
T
China HK SSC
Fujian Hongkong
72
-
68
Jinlong WTS
36
-
31
T
Hong Kong BL
Winling
105
-
78
Fujian Hongkong
48
-
39
B
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
84
-
89
Winling
44
-
53
B
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
58
-
80
Tycoon
31
-
37
B
Hong Kong BL
Tycoon
88
-
55
Fujian Hongkong
51
-
31
B
Hong Kong BL
South China AA
76
-
83
Fujian Hongkong
40
-
33
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
90
-
68
AHF
48
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
AHF
71
-
91
Winling
29
-
41
B
China HK SSC
AHF
60
-
90
Winling
32
-
49
B
Hong Kong BL
AHF
72
-
64
Pegasus
35
-
35
T
Hong Kong BL
AHF
83
-
73
Eagle
47
-
33
T
Hong Kong BL
AHF
87
-
66
Nam Ching
46
-
36
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
90
-
68
AHF
48
-
42
B
Hong Kong BL
AHF
75
-
78
Chun Yu BC
36
-
43
B
Hong Kong BL
Pegasus
75
-
96
AHF
32
-
53
T
Hong Kong BL
Eagle
46
-
58
AHF
24
-
24
T
Hong Kong BL
AHF
70
-
83
Tycoon
36
-
40
B