Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
26 | 20 | 22 | 18 | 0 | 46 | 86 |
![]() |
21 | 20 | 16 | 19 | 0 | 41 | 76 |
- TSU Tbilisi
- VSA
Số liệu đội bóng
31/71(43.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/62(41.9%)
11/26(42.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/18(22.2%)
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/30(66.7%)
42
Tranh bóng bật bảng
42
25
Kiến tạo
19
6
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
1
25
Phạm lỗi
20
9
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
10
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0