Bảng xếp hạng

Golden Eagle Ylli
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 8 5 80.5 78.7 1.8 3 62%
Chủ 5 4 1 82.8 77.2 5.6 2 80%
Khách 8 4 4 79.1 79.6 -0.5 1 50%
trận gần đây 10 5 5 78.7 79.5 -0.8 50%
Trepca
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 6 2 79.2 75.2 4 2 75%
Chủ 5 5 0 79.6 72.4 7.2 1 100%
Khách 3 1 2 78.7 80 -1.3 2 33%
trận gần đây 8 6 2 79.2 75.2 4 75%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
Trepca
77 - 67
Ylli
44
-
33
B
Kos SC
Trepca
83 - 61
Ylli
47
-
30
B
Kos S
Trepca
67 - 66
Ylli
30
-
30
B
Kos S
Ylli
75 - 71
Trepca
29
-
33
T
Kos S
Trepca
85 - 78
Ylli
37
-
31
B
Kos S
Ylli
80 - 79
Trepca
41
-
34
T
Kos S
Trepca
77 - 68
Ylli
31
-
37
B
Kos S
Ylli
81 - 79
Trepca
39
-
41
T
Kos S
Trepca
78 - 73
Ylli
35
-
43
B
Kos S
Ylli
61 - 80
Trepca
31
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Golden Eagle Ylli
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
Ylli
73 - 69
Bora
36
-
29
T
Kos S
Ylli
83 - 79
Kalaja
40
-
34
T
Kos S
Vellaznimi
72 - 77
Ylli
32
-
40
T
Kos S
Ylli
66 - 77
KB Bashkimi
25
-
36
B
Kos S
KB Peja
79 - 80
Ylli
42
-
42
T
Kos S
Ylli
67 - 86
KB Pristina
38
-
42
B
Kos S
Trepca
77 - 67
Ylli
44
-
33
B
Kos S
Bora
67 - 74
Ylli
41
-
41
T
Kos SC
Trepca
83 - 61
Ylli
47
-
30
B
Kos SC
Ylli
67 - 63
KB Bashkimi
27
-
35
T
Trepca
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
87 - 54
Trepca
40
-
24
B
Kos S
Trepca
82 - 52
KB Bashkimi
46
-
23
T
FIBA EUROPE CUP
Trepca
84 - 89
Dijon
38
-
47
B
Kos S
Bora
57 - 74
Trepca
22
-
32
T
FIBA EUROPE CUP
Trepca
76 - 80
Glasgow Rocks
35
-
45
B
Kos S
Trepca
94 - 85
KB Peja
42
-
49
T
FIBA EUROPE CUP
Trepca
57 - 70
Ludwigsburg
32
-
35
B
Kos S
Kalaja
68 - 89
Trepca
28
-
52
T
FIBA EUROPE CUP
Dijon
118 - 73
Trepca
62
-
39
B
Kos S
Trepca
76 - 82
KB Pristina
34
-
51
B