Bảng xếp hạng
South China AA
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 93 | 71 | 22 | 3 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 83.5 | 83.5 | 0 | 5 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 112 | 46 | 66 | 4 | 100% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 93 | 71 | 22 | 67% |
Pegasus
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 63.5 | 78 | -14.5 | 10 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 63.3 | 80 | -16.7 | 8 | 33% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 64 | 72 | -8 | 10 | 0% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 63.5 | 78 | -14.5 | 25% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Pegasus
46
-
112
South China AA
0
-
0
T
Hong Kong BL
South China AA
90
-
42
Pegasus
45
-
19
T
FC
South China AA
102
-
36
Pegasus
57
-
18
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
South China AA
90
-
64
Eagle
42
-
30
T
China HK SSC
South China AA
70
-
72
Winling
45
-
29
B
China HK SSC
South China AA
77
-
62
Eagle
50
-
35
T
Hong Kong BL
South China AA
91
-
84
Chun Yu BC
45
-
30
T
Hong Kong BL
South China AA
76
-
83
Fujian Hongkong
40
-
33
B
Hong Kong BL
Pegasus
46
-
112
South China AA
0
-
0
T
Hong Kong BL
South China AA
75
-
74
Fujian Hongkong
40
-
49
T
Hong Kong BL
Tycoon
95
-
81
South China AA
48
-
40
B
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
86
-
80
South China AA
42
-
44
B
Hong Kong BL
South China AA
82
-
56
Eagle
50
-
30
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Pegasus
73
-
103
Tycoon
44
-
55
B
Hong Kong BL
Hong Kong Eagle
79
-
72
Pegasus
45
-
36
B
Hong Kong BL
Pegasus
57
-
94
Fujian Hongkong
28
-
44
B
Hong Kong BL
AHF
72
-
64
Pegasus
35
-
35
B
Hong Kong BL
Pegasus
82
-
58
Nam Ching
43
-
22
T
Hong Kong BL
Pegasus
62
-
70
Hong Kong Eagle
35
-
35
B
Hong Kong BL
Pegasus
46
-
112
South China AA
0
-
0
B
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
85
-
48
Pegasus
41
-
28
B
Hong Kong BL
Pegasus
75
-
96
AHF
32
-
53
B
Hong Kong BL
Chun Yu BC
74
-
63
Pegasus
47
-
35
B