Bảng xếp hạng
Studentski Centar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 78.7 | 77.7 | 1 | 8 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 78 | 73.5 | 4.5 | 2 | 75% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 80 | 86 | -6 | 13 | 0% |
trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 78.7 | 77.7 | 1 | 50% |
dubai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 87.8 | 79.7 | 8.1 | 2 | 83% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 82 | 82 | 0 | 4 | 67% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 93.7 | 77.3 | 16.4 | 3 | 100% |
trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 87.8 | 79.7 | 8.1 | 83% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Studentski Centar
82
-
76
FMP Beograd
40
-
44
T
ABA
KK Krka
97
-
91
Studentski Centar
41
-
46
B
ABA
Studentski Centar
60
-
80
Partizan
35
-
46
B
ABA
Studentski Centar
86
-
62
KK Zadar
40
-
30
T
ABA
Cibona Zagreb
75
-
69
Studentski Centar
40
-
34
B
ABA
Studentski Centar
84
-
76
Subotica Spartak
54
-
46
T
FC
Borac Cacak
69
-
77
Studentski Centar
40
-
38
T
ABA
Studentski Centar
77
-
92
Crvena Zvezda
34
-
57
B
ABA
Crvena Zvezda
83
-
81
Studentski Centar
30
-
40
B
ABA
Studentski Centar
80
-
93
Buducnost
38
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Cibona Zagreb
74
-
102
dubai
36
-
58
T
ABA
dubai
80
-
79
Subotica Spartak
51
-
41
T
ABA
Borac
74
-
87
dubai
36
-
47
T
ABA
dubai
80
-
83
Mega Leks
45
-
36
B
ABA
Olimpija
84
-
92
dubai
42
-
63
T
ABA
dubai
86
-
84
Crvena Zvezda
50
-
41
T