Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80
-
86
HeNan YiChuan (w)
38
-
41
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
128
-
50
HeNan YiChuan (w)
67
-
23
B
WCBA
HeNan YiChuan (w)
65
-
92
IMN (w)
36
-
53
B
WCBA
Fujian Bailu W
90
-
64
HeNan YiChuan (w)
34
-
34
B
WCBA
GuangDong (w)
92
-
65
HeNan YiChuan (w)
43
-
34
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
83
-
66
HeNan YiChuan (w)
46
-
32
B
WCBA
HeNan YiChuan (w)
71
-
80
Shandong (w)
34
-
44
B
WCBA
Jiang Su (w)
95
-
65
HeNan YiChuan (w)
59
-
20
B
WCBA
HeNan YiChuan (w)
56
-
79
Wuhan Shengfan (w)
29
-
37
B
WCBA
Tianjin (w)
98
-
76
HeNan YiChuan (w)
50
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Bailu W
56
-
82
Hefei (W)
29
-
48
T