Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80
-
64
Ganzhou Ganxing Wome
45
-
27
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
63
-
74
Liaoning ZhongDa (W)
33
-
41
T
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
51
-
73
IMN (w)
21
-
37
B
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
59
-
54
Wuhan Shengfan (w)
30
-
26
T
NWBC
Fujian Bailu W
70
-
79
Liaoning ZhongDa (W)
41
-
36
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
72
-
61
Liaoning ZhongDa (W)
38
-
32
B
NWBC
Tianjin (w)
55
-
87
Liaoning ZhongDa (W)
33
-
40
T
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
57
-
41
Liaoning ZhongDa (W)
32
-
20
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
91
-
60
Liaoning ZhongDa (W)
49
-
27
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
57
-
86
Chouzhou Bank (w)
27
-
59
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
63
-
84
IMN (w)
28
-
57
B