Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Shaanxi TianZe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
Fujian Bailu W
76 - 70
Shanxi TianZe (w)
31
-
38
B
NWBC
Shanxi TianZe (w)
68 - 88
Tianjin (w)
35
-
51
B
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
79 - 71
Shanxi TianZe (w)
40
-
43
B
NWBC
hebei (w)
71 - 80
Shanxi TianZe (w)
35
-
40
T
NWBC
Shanxi TianZe (w)
67 - 74
Fujian Bailu W
31
-
27
B
NWBC
Shanxi TianZe (w)
56 - 94
IMN (w)
25
-
36
B
NWBC
Shanxi TianZe (w)
65 - 94
beijing normal
35
-
44
B
NWBC
Shanxi TianZe (w)
37 - 98
SiChuan JinQiang (w)
14
-
58
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
70 - 51
Shanxi TianZe (w)
42
-
24
B
NWBC
Shanxi TianZe (w)
53 - 98
Dongguan Women
29
-
51
B