Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Bailu W
90 - 64
HeNan YiChuan (w)
34
-
34
B
WCBA
HeNan YiChuan (w)
82 - 76
Fujian Bailu W
31
-
36
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Henan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan YiChuan (w)
91 - 86
Hefei (W)
34
-
36
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80 - 86
HeNan YiChuan (w)
38
-
41
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
128 - 50
HeNan YiChuan (w)
67
-
23
B
WCBA
HeNan YiChuan (w)
65 - 92
IMN (w)
36
-
53
B
WCBA
Fujian Bailu W
90 - 64
HeNan YiChuan (w)
34
-
34
B
WCBA
GuangDong (w)
92 - 65
HeNan YiChuan (w)
43
-
34
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
83 - 66
HeNan YiChuan (w)
46
-
32
B
WCBA
HeNan YiChuan (w)
71 - 80
Shandong (w)
34
-
44
B
WCBA
Jiang Su (w)
95 - 65
HeNan YiChuan (w)
59
-
20
B
WCBA
HeNan YiChuan (w)
56 - 79
Wuhan Shengfan (w)
29
-
37
B
Nữ Xiamen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73 - 57
Fujian Bailu W
31
-
29
B
WCBA
Fujian Bailu W
56 - 82
Hefei (W)
29
-
48
B
NWBC
Fujian Bailu W
76 - 70
Shanxi TianZe (w)
31
-
38
T
NWBC
Fujian Bailu W
62 - 64
hebei (w)
31
-
33
B
NWBC
Fujian Bailu W
70 - 79
Liaoning ZhongDa (W)
41
-
36
B
NWBC
Fujian Bailu W
59 - 73
IMN (w)
26
-
40
B
NWBC
Shanxi TianZe (w)
67 - 74
Fujian Bailu W
31
-
27
T
NWBC
Fujian Bailu W
86 - 71
hebei (w)
41
-
37
T
NWBC
GuangDong (w)
80 - 59
Fujian Bailu W
40
-
29
B
NWBC
beijing normal
82 - 63
Fujian Bailu W
42
-
26
B