Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
78 - 73
Fujian Bailu W
45
-
29
T
WCBA
Fujian Bailu W
63 - 70
Wuhan Shengfan (w)
28
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

Wuhan Shengfan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80 - 86
HeNan YiChuan (w)
38
-
41
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
64 - 39
Heilongjiang DaQ (w)
40
-
15
T
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
59 - 54
Wuhan Shengfan (w)
30
-
26
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
75 - 50
hebei (w)
37
-
17
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
72 - 61
Liaoning ZhongDa (W)
38
-
32
T
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
55 - 87
Wuhan Shengfan (w)
28
-
51
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
81 - 47
Tianjin (w)
42
-
21
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
50 - 62
GuangDong (w)
24
-
21
B
NWBC
Xinjiang Wojiang (w)
73 - 57
Wuhan Shengfan (w)
39
-
31
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
70 - 51
Shanxi TianZe (w)
42
-
24
T
Nữ Xiamen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Bailu W
56 - 82
Hefei (W)
29
-
48
B
NWBC
Fujian Bailu W
76 - 70
Shanxi TianZe (w)
31
-
38
T
NWBC
Fujian Bailu W
62 - 64
hebei (w)
31
-
33
B
NWBC
Fujian Bailu W
70 - 79
Liaoning ZhongDa (W)
41
-
36
B
NWBC
Fujian Bailu W
59 - 73
IMN (w)
26
-
40
B
NWBC
Shanxi TianZe (w)
67 - 74
Fujian Bailu W
31
-
27
T
NWBC
Fujian Bailu W
86 - 71
hebei (w)
41
-
37
T
NWBC
GuangDong (w)
80 - 59
Fujian Bailu W
40
-
29
B
NWBC
beijing normal
82 - 63
Fujian Bailu W
42
-
26
B
NWBC
Fujian Bailu W
32 - 90
SiChuan JinQiang (w)
19
-
40
B