Bảng xếp hạng

Trepca
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 6 2 79.2 75.2 4 2 75%
Chủ 5 5 0 79.6 72.4 7.2 1 100%
Khách 3 1 2 78.7 80 -1.3 2 33%
trận gần đây 8 6 2 79.2 75.2 4 75%
Bashkimi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 72 86.5 -14.5 8 0%
Chủ 1 0 1 75 86 -11 8 0%
Khách 1 0 1 69 87 -18 8 0%
trận gần đây 2 0 2 72 86.5 -14.5 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
Trepca
92 - 78
KB Bashkimi
46
-
48
T
Kos S
KB Bashkimi
68 - 78
Trepca
29
-
44
T
Kos S
Trepca
84 - 67
KB Bashkimi
38
-
30
T
Kos S
KB Bashkimi
77 - 99
Trepca
37
-
56
T
Kos S
Trepca
92 - 88
KB Bashkimi
49
-
48
T
Kos S
KB Bashkimi
84 - 87
Trepca
41
-
49
T
Kos S
Trepca
62 - 87
KB Bashkimi
31
-
54
B
Kos S
KB Bashkimi
85 - 87
Trepca
50
-
42
T
Kos S
Trepca
75 - 68
KB Bashkimi
49
-
37
T
Kos S
Trepca
83 - 77
KB Bashkimi
48
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Trepca
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Trepca
84 - 89
Dijon
38
-
47
B
Kos S
Bora
57 - 74
Trepca
22
-
32
T
FIBA EUROPE CUP
Trepca
76 - 80
Glasgow Rocks
35
-
45
B
Kos S
Trepca
94 - 85
KB Peja
42
-
49
T
FIBA EUROPE CUP
Trepca
57 - 70
Ludwigsburg
32
-
35
B
Kos S
Kalaja
68 - 89
Trepca
28
-
52
T
FIBA EUROPE CUP
Dijon
118 - 73
Trepca
62
-
39
B
Kos S
Trepca
76 - 82
KB Pristina
34
-
51
B
Kos S
Vellaznimi
65 - 87
Trepca
23
-
45
T
Kos S
Trepca
77 - 67
Ylli
44
-
33
T
Bashkimi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
KB Peja
66 - 71
KB Bashkimi
39
-
39
T
Kos S
KB Bashkimi
93 - 80
KB Pristina
50
-
39
T
Kos S
Ylli
66 - 77
KB Bashkimi
25
-
36
T
Kos S
KB Bashkimi
91 - 78
Bora
43
-
40
T
Kos S
Kalaja
68 - 95
KB Bashkimi
37
-
55
T
Kos S
KB Bashkimi
72 - 51
Vellaznimi
33
-
18
T
Kos SC
Ylli
67 - 63
KB Bashkimi
27
-
35
B
Kos S
KB Bashkimi
75 - 86
Ylli
37
-
37
B
Kos S
Ylli
87 - 69
KB Bashkimi
41
-
32
B
Kos S
KB Bashkimi
79 - 85
KB Peja
37
-
40
B