Bảng xếp hạng

South China AA
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 93 71 22 3 67%
Chủ 2 1 1 83.5 83.5 0 5 50%
Khách 1 1 0 112 46 66 4 100%
trận gần đây 3 2 1 93 71 22 67%
Eagle
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 80 84.3 -4.3 8 33%
Chủ 1 1 0 111 75 36 7 100%
Khách 2 0 2 64.5 89 -24.5 9 0%
trận gần đây 3 1 2 80 84.3 -4.3 33%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
China HK SSC
South China AA
77 - 62
Eagle
50
-
35
T
Hong Kong BL
South China AA
82 - 56
Eagle
50
-
30
T
FC
Eagle
66 - 110
South China AA
31
-
49
T
FC
Eagle
58 - 97
South China AA
38
-
47
T
FC
South China AA
131 - 53
Eagle
62
-
36
T
FC
Eagle
69 - 97
South China AA
28
-
47
T
FC
South China AA
96 - 61
Eagle
45
-
26
T

Tỷ số quá khứ   

South China AA
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
China HK SSC
South China AA
70 - 72
Winling
45
-
29
B
China HK SSC
South China AA
77 - 62
Eagle
50
-
35
T
Hong Kong BL
South China AA
91 - 84
Chun Yu BC
45
-
30
T
Hong Kong BL
South China AA
76 - 83
Fujian Hongkong
40
-
33
B
Hong Kong BL
Pegasus
46 - 112
South China AA
0
-
0
T
Hong Kong BL
South China AA
75 - 74
Fujian Hongkong
40
-
49
T
Hong Kong BL
Tycoon
95 - 81
South China AA
48
-
40
B
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
86 - 80
South China AA
42
-
44
B
Hong Kong BL
South China AA
82 - 56
Eagle
50
-
30
T
Hong Kong BL
South China AA
76 - 92
Winling
31
-
54
B
Eagle
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Winling
104 - 69
Eagle
57
-
32
B
China HK SSC
Fujian Hongkong
63 - 59
Eagle
35
-
39
B
China HK SSC
South China AA
77 - 62
Eagle
50
-
35
B
Hong Kong BL
Eagle
111 - 75
Nam Ching
58
-
32
T
Hong Kong BL
AHF
83 - 73
Eagle
47
-
33
B
FC
Pegasus
62 - 70
Eagle
35
-
35
T
Hong Kong BL
Winling
95 - 56
Eagle
49
-
34
B
Hong Kong BL
Eagle
76 - 64
Nam Ching
30
-
34
T
Hong Kong BL
Chun Yu BC
83 - 71
Eagle
47
-
38
B
Hong Kong BL
Eagle
46 - 58
AHF
24
-
24
B