Bảng xếp hạng
Chun Yu BC
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 77.5 | 94 | -16.5 | 9 | 25% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 59 | 108 | -49 | 10 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 83.7 | 89.3 | -5.6 | 7 | 33% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 77.5 | 94 | -16.5 | 25% |
Hong Kong Eastern
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 74.6 | 71.6 | 3 | 4 | 62% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 76.2 | 71.2 | 5 | 2 | 80% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 72 | 72.3 | -0.3 | 3 | 33% |
trận gần đây | 8 | 5 | 3 | 74.6 | 71.6 | 3 | 62% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Chun Yu BC
42
-
78
Hong Kong Eastern
20
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Tycoon
106
-
69
Chun Yu BC
56
-
26
B
Hong Kong BL
South China AA
91
-
84
Chun Yu BC
45
-
30
B
Hong Kong BL
Winling
102
-
89
Chun Yu BC
56
-
43
B
Hong Kong BL
Chun Yu BC
59
-
108
Winling
29
-
58
B
Hong Kong BL
AHF
75
-
78
Chun Yu BC
36
-
43
T
Hong Kong BL
Chun Yu BC
83
-
71
Eagle
47
-
38
T
Hong Kong BL
Chun Yu BC
74
-
63
Pegasus
47
-
35
T
Hong Kong BL
Tycoon
113
-
78
Chun Yu BC
62
-
38
B
Hong Kong BL
Chun Yu BC
42
-
78
Hong Kong Eastern
20
-
45
B
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
71
-
65
Chun Yu BC
43
-
31
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Pegasus
57
-
94
Hong Kong Eastern
28
-
44
T
EASL
Hiroshima Dragonflies
78
-
67
Hong Kong Eastern
42
-
30
B
FIBA ACC Qual
Pelita Jaya Esia Jakarta
76
-
71
Hong Kong Eastern
40
-
32
B
FIBA ACC Qual
NS Matrix Deers
99
-
97
Hong Kong Eastern
41
-
55
B
FIBA ACC Qual
Hong Kong Eastern
50
-
53
Garuda Kukar Bandung
33
-
26
B
FIBA ACC Qual
Hong Kong Eastern
80
-
83
Bishrelt Metal
44
-
35
B
FIBA ACC Qual
Hong Kong Eastern
79
-
74
Garuda Kukar Bandung
46
-
35
T
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
80
-
70
Tycoon
45
-
42
T
Hong Kong BL
Tycoon
73
-
77
Hong Kong Eastern
37
-
28
T
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
78
-
73
Tycoon
47
-
40
T