Bảng xếp hạng
Nữ Ioannina
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 79 | 52 | 27 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 89 | 40 | 49 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 69 | 64 | 5 | 3 | 100% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 79 | 52 | 27 | 100% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
Iraklis W
63
-
53
Panseraikos W
33
-
25
B
WGBL
Panseraikos W
63
-
62
Amyntas (W)
36
-
33
T
WGBL
PAOK Woman's
65
-
55
Panseraikos W
36
-
17
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
Giannina (w)
75
-
47
Carlidia Esperez W
37
-
20
T
WGBL
Panathlitikos Women
72
-
58
Giannina (w)
41
-
31
B
WGBL
Giannina (w)
58
-
37
Proteas Voulas W
29
-
22
T
WEB
Sassari Women''s
95
-
50
Giannina (w)
53
-
14
B
WEB
Giannina (w)
63
-
80
Sassari Women''s
34
-
44
B
WGBL
Iraklis W
64
-
69
Giannina (w)
23
-
39
T
WGBL
Giannina (w)
89
-
40
Iraklis W
47
-
21
T
WGBL
PAOK Woman's
60
-
78
Giannina (w)
35
-
43
T
WGBL
Giannina (w)
63
-
57
PAOK Woman's
36
-
28
T
WGBL
Giannina (w)
63
-
61
Sony Athinaikos W
36
-
27
T